Thông tin cơ bản thuốc Tinidazole Injection 100ml:400mg
Số đăng ký
VN-14565-12
Nhà sản xuất
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Dạng bào chế
Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng
Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai thủy tinh 100ml
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Tinidazole Injection 100ml:400mg
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Tinidazole được sử dụng để điều trị nhiễm Trichomonas (một bệnh lây truyền qua đường tình dục), nhiễm giardia (một bệnh nhiễm trùng đường ruột có thể gây tiêu chảy, đầy hơi và chuột rút dạ dày), và nhiễm amip (một bệnh nhiễm trùng đường ruột có thể gây tiêu chảy, co thắt dạ dày và có thể lây lan đến các cơ quan khác như gan).
Chống chỉ định
Chống chỉ định ở bà mẹ cho con bú và những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với tinidazole hoặc các dẫn xuất nitroimidazole khác.
Liều dùng và cách dùng
Uống thuốc một lần một ngày trong 3-5 ngày cùng thức ăn để giảm thiểu khả năng khó chịu vùng thượng vị và tiêu hóa cũng như các tác dụng phụ khác. Nên tránh dùng nước uống có cồn khi dùng tinidazole và 3 ngày sau đó.
Hãy dùng tinidazole theo đúng chỉ định, và không ngưng sử dụng ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Nếu bạn ngưng dùng tinidazole quá sớm hoặc bỏ liều, tình trạng nhiễm trùng có thể không khỏi hoàn toàn và vi khuẩn có thể trở nên đề kháng với thuốc kháng sinh.
Thận trọng
- Trước khi dùng tinidazole, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:
- Nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, mà có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
- Các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê thoa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược.
- Bệnh sử của bạn, đặc biệt là nếu bạn đang mắc nhiễm trùng nấm men; nếu bạn đang được điều trị bằng phương pháp lọc máu (suy thận); bệnh về hệ thần kinh, máu hoặc bệnh gan.
- Không uống rượu khi dùng tinidazole và trong 3 ngày sau đó. Rượu có thể gây ra đau bụng, nôn mửa, đau bụng, nhức đầu, đổ mồ hôi, và xối (đỏ mặt).
Tương tác với các thuốc khác
- Tinidazole có thể tương tác có hại với các loại thuốc: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); thuốc kháng nấm như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Sporanox), và ketoconazole (Nizoral); carbamazepine (Tegretol); cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin); cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE); danazol (Danocrine); delavirdine (Rescriptor); dexamethasone (Decadron); diltiazem (Cardizem, Dilacor; Tiazac); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, Erythrocin); ethosuximide (Zarontin); fluorouracil (Adrucil); fluoxetine (Prozac, Sarafem); fluvoxamine (Luvox); fosphenytoin (Cerebyx); Thuốc ức chế HIV như indinavir (Crixivan) và ritonavir (Norvir); isoniazid (INH, Nydrazid); lithium (Lithobid); metronidazole (Flagyl); nefazodone (Serzone); thuốc tránh thai; oxytetracycline (Terramycin); phenobarbital (Luminal, Solfoton); phenytoin (Dilantin); rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rifadin, Rimactane); tacrolimus (Prograf); troglitazone (Rezulin); troleandomycin (TAO); verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan) và zafirlukast (Accolate).
- Nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng disulfiram (Antabuse) hoặc đã ngừng dùng nó trong vòng 2 tuần qua. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận đề phòng tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang dùng cholestyramine (Questran), bạn không nên dùng nó đồng thời với tinidazole.
- Không nên uống rượu trong khi bạn đang uống thuốc này và trong 3 ngày sau đó. Rượu kết hợp với tinidazole có thể gây ra đau bụng, nôn mửa, đau bụng, nhức đầu, đổ mồ hôi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: có vị kim loại trong miệng; đau dạ dày; nôn; ăn mất ngon; táo bón; đau bụng hoặc chuột rút; đau đầu; mệt mỏi hoặc yếu; chóng mặt.
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Các triệu chứng sau đây là phổ biến, nhưng nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong khi sử dụng Tinindazole, hãy gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: co giật; tê hoặc ngứa ran của tay hoặc chân; phát ban; nổi mề đay; sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân; khàn tiếng; khó nuốt hoặc thở.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.