Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Methylergometrine Maleate injection 0,2mg

Tra cứu thông tin về thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Methylergometrine Maleate injection 0,2mg

Số đăng ký

VN-5607-10

Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói

Hộp 10 ống x 1ml

Thành phần

Methylergometrine

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

- Phòng & điều trị chảy máu sau sinh hoặc sau sẩy thai, kể cả trong mổ lấy thai. 
- Chảy máu tử cung do bong nhau thai, mất trương lực tử cung, tử cung không co hồi & ứ đọng sản dịch sau sinh.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

- Sau khi mổ lấy thai tiêm IM 1 mL hoặc IV 0,5 - 1 mL. 
- Tử cung mất trương lực IM 1 mL hoặc IV 0,5 mL. 
- Chảy máu sau khi sinh, tử cung không co hồi, ứ sản dịch tiêm IM 0,5-1 mL/ngày.

Thận trọng

- Tiêm IV chậm. Không sử dụng trước khi sổ thai. 
- Thận trọng ở bệnh nhân nhiễm độc nặng & kéo dài, thiếu máu cơ tim, suy gan hoặc thận.

Tác dụng phụ

Liều cao: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, thay đổi HA, khát nước, ớn lạnh, ù tai, mẩn ngứa, mạch nhanh, lẫn lộn, co giật, mất ý thức.