Thông tin cơ bản thuốc Tolvaptan
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Tolvaptan
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Tolvaptan được sử dụng để làm tăng nồng độ của natri trong máu ở những người bị suy tim, hội chứng SIADH hoặc các căn bệnh khác. Tolvaptan hoạt động bằng cách tăng lượng nước thoát ra từ cơ thể như nước tiểu. Loại bỏ các chất lỏng từ cơ thể giúp tăng mức độ natri trong máu.
Chống chỉ định
Tránh sử dụng ở những bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn, bao gồm cả xơ gan, vì khả năng hồi phục từ chấn thương gan có thể bị suy yếu.
Liều dùng và cách dùng
Liều khởi đầu thông thường cho Tolvaptan là 15 mg mỗi ngày một lần. Tăng liều đến 30 mg mỗi ngày một lần, sau ít nhất 24 giờ, tối đa là 60 mg mỗi ngày một lần. Không dùng Tolvaptan hơn 30 ngày để giảm thiểu nguy cơ tổn thương gan.
Thận trọng
Bệnh nhân có các triệu chứng tổn thương gan, bao gồm mệt mỏi, chán ăn, khó chịu vùng bụng trên bên phải, nước tiểu sẫm màu hoặc vàng da nên ngừng điều trị với Tolvaptan.
Giới hạn thời gian điều trị với Tolvaptan là 30 ngày. Tránh sử dụng ở những bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn, bao gồm cả xơ gan, vì khả năng hồi phục từ chấn thương gan có thể bị suy yếu.
Tương tác với các thuốc khác
Tolvaptan có thể tương tác với: một số thuốc kháng nấm nhất định như ketoconazole (Nizoral) hoặc itraconazole (Sporanox); clarithromycin (Biaxin); một số thuốc HIV như indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir) hay saquinavir (Invirase); nefazodone; telithromycin (Ketek); benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril), moexipril (Univasc) , perindopril (Aceon), quinapril (Accupril), ramipril (Altace), và trandolapril (Mavik); angiotensin II receptor blockers như candesartan (Atacand), eprosartan (Teveten), irbesartan (Avapro), losartan (Cozaar), olmesartan (Benicar), telmisartan (Micardis), và valsartan (Diovan);carbamazepine (Equetro, Tegretol); cyclosporine (Gengraf, Neoral, SANDIMUNE); digoxin (Lanoxin); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); thuốc lợi tiểu; fluconazole (Diflucan); phenytoin (Dilantin); rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rimactane, Rifadin); rifapentine (Priftin); và verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan).
Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các dược phẩm mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thảo dược...
Tác dụng phụ
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra: khát nước; khô miệng; đi tiểu thường xuyên, quá mức; táo bón.
- Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng sau, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức: ăn mất ngon; buồn nôn; nôn; sốt; mệt mỏi bất thường hoặc suy yếu; ngứa; vàng da hoặc vàng mắt; nước tiểu đậm màu; đau ở phần trên bên phải của dạ dày; tiêu chảy; không có khả năng uống bình thường; chóng mặt; nhát gan; chất nôn có máu hoặc có dạng như bã cà phê; phân có máu hoặc phân đen.
- Tolvaptan có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Không dùng Tolvaptan quá 30 ngày.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đi tiểu quá mức; khát nước liên tục; ; chóng mặt; lả đi.
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi sử dụng Tolvaptan.