Thông tin cơ bản thuốc Hospira Docetaxel injection 20mg/2ml
Số đăng ký
VN-17674-14
Dạng bào chế
dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 2ml
Tác dụng thuốc Hospira Docetaxel injection 20mg/2ml
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Docetaxel dạng tiêm được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị một số loại ung thư vú, phổi, tuyến tiền liệt, dạ dày, đầu và cổ.
Chống chỉ định
Chống chỉ định với các bệnh nhân quá mẫn với cá thành phần của thuốc, bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính <1500 tế bào / mm³.
Liều dùng và cách dùng
Docetaxel được tiêm tĩnh mạch; liều từ 60 mg / m2 đến 100 mg / m2 mỗi 3 tuần, kết hợp với các thuốc hóa trị liệu khác. Bác sĩ có thể sẽ kê toa một loại thuốc steroid như dexamethasone trong mỗi chu kỳ dùng thuốc để giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ nhất định.
Hãy chắc chắn để làm theo hướng dẫn cẩn thận và lịch tiêm thuốc đúng theo quy định.
Thận trọng
Nếu bạn thực hiện phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng tiêm docetaxel.
Tương tác với các thuốc khác
Có một số loại thuốc làm giảm hoạt động của men gan mà có tác dụng phá vỡ docetaxel và các loại thuốc khác làm tăng nồng độ trong máu của docetaxel và tăng tác dụng phụ của nó. Ví dụ như ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), erythromycin (E-Mycin, Eryc, Ribery-Tab, PCE, Pediazole, Ilosone), và các chất ức chế protease (ví dụ, ritonavir [Norvir]).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn nôn; nôn; tiêu chảy; táo bón; thay đổi khẩu vị; cực kỳ mệt mỏi; đau cơ, khớp hay đau xương; rụng tóc; thay đổi ở móng tay hoặc chân; chảy nhiều nước mắt; lở loét trong miệng và họng; mẩn đỏ, khô, hoặc sưng tại vết tiêm
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng sau, hãy gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: phồng rộp da; tê, ngứa, hoặc cảm giác nóng rát ở tay hoặc chân; yếu tay và bàn chân; chảy máu bất thường hoặc bầm tím; chảy máu cam
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau họng, sốt, ớn lạnh, và các dấu hiệu nhiễm trùng khác; lở loét trong miệng và họng; kích ứng da; yếu đuối; tê, ngứa, hoặc cảm giác nóng rát ở tay hoặc chân