Granisetron Kabi 1mg/1ml - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Granisetron Kabi 1mg/1ml

Tra cứu thông tin về thuốc Granisetron Kabi 1mg/1ml trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Granisetron Kabi 1mg/1ml

Số đăng ký

VN-14047-11

Nhà sản xuất

Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A.

Dạng bào chế

Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền

Quy cách đóng gói

Hộp 5 ống 1ml

Thành phần

Granisetron

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Phòng ngừa:

  • Buồn nôn và nôn mửa liên quan đến đợt hóa trị emetogenic ban đầu hoặc lặp lại, bao gồm cả liều cao cisplatin.
  • Buồn nôn và nôn mửa liên quan đến xạ trị, bao gồm chiếu xạ cơ thể và chiếu xạ bụng gián đoạn.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Granisetron hoặc các thành phần của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

Hóa trị Emetogenic

Liều người lớn dùng đường uống là 2mg dạng viên (10ml dạng dung dịch)/ lần/ ngày, uống trước khi tiến hành hóa trị 1 giờ. Hoặc 1mg dạng viên (5ml dạng dung dịch) x 2 lần/ ngày, liều đầu tiên được uống trước khi tiến hành hóa trị 1 giờ, liều thứ 2 được uống sau liều đầu tiên 12 giờ.

Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

Xạ trị

Liều người lớn là 2mg dạng viên (10ml dạng dung dịch)/ lần/ ngày, uống trong vòng 1 giờ tiến hành xạ trị.

Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

 

Thận trọng

Trước khi dùng granisetron, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với granisetron, dolasetron (Anzemet), ondansetron, (Zofran) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác và các thuốc bạn đang dùng.

  • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của Granisetron chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

Tương tác với các thuốc khác

Granisetron được chuyển hóa ở gan nhờ enzym cytochrome P450 3A4. Thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế enzym này có thể làm thay đổi thời gian bán hủy của Granisetron.

Granisetron gây kéo dài khoảng QT.Dùng đồng thời Granisetron với các thuốc có tác dụng phụ kéo dài khoảng QT và / hoặc gây rối loạn nhịp tim có thể làm tăng các tác dụng này.

Tác dụng phụ

  • Đau đầu, yếu ớt, đau bụng, ợ nóng, táo bón, tiêu chảy, đau, hoa mắt, buồn ngủ, khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ, căng thẳng, ho, sốt, nổi mề đay, nổi mẩn da, ngứa, khó thở hoặc khó nuốt, ngất xỉu, mờ mắt. Granisetron có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc.
  • Thuốc gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan và u tuyến.

Quá liều và cách xử trí

Triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau đầu. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Granisetron chỉ được dùng trước khi hóa trị hoặc xạ trị, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng thuốc thường xuyên.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.