Các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sĩ tử chiến thắng mùa thi
Tra cứu thuốc chuẩn nhất
Trang chủ Sống Khỏe Dinh Dưỡng

Các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sĩ tử chiến thắng mùa thi

Mỗi khi đến mùa thi, việc phải ôn luyện và học tập quá nhiều khiến cho cơ thể mệt mỏi là điều không thể tránh khỏi. Ăn uống không đảm bảo sẽ khiến sức khỏe giảm sút và ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Chính vì vậy, chế độ dinh dưỡng mùa thi như thế nào để đảm bảo một cơ thể khỏe mạnh và tinh thần tập trung là điều mà không chỉ các phụ huynh quan tâm và bản thân các em cũng cần biết và nên thực hiện cho đúng.

Để đối mặt với áp lực thi cử các em học sinh cần có một tâm lý thoải mái, tránh bị dồn nén quá nhiều. Các bậc phụ huynh cần phải biết tầm quan trọng của vitamin và khoáng chất trong việc duy trì một tâm lý thoải mái và cải thiện trí nhớ. Theo một vài nghiên cứu cho thấy, việc thiếu một vài vitamin (đặc biệt là vitamin nhóm B) sẽ làm giảm trí nhớ và rối loạn hoạt động của não bộ. Vậy các sĩ tử cần sử dụng gì để làm tăng trí nhớ, giảm căng thẳng trong mùa thi cử.

1. Vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, B9 và B12): có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng, hiện diện trong màng tế bào các nơron thần kinh

  • Vitamin B1 (thiamin): được coi là vitamin quan trọng nhất. Thiếu vitamin B1 có thể gây ra những bệnh như mệt mỏi, trầm cảm, thiếu tập trung, mất định hướng, gây ảo giác, tê tay rất có hại cho cơ thể. Nó có thể tác động tốt đến những người đang mệt mỏi, trầm cảm cũng có thể làm giảm bớt tính tình của những người đang quá kích thích. 
  • Vitamin B3 (Niacin): có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa đường, chất béo và cồn để sản sinh năng lượng. Cơ thể nếu thiếu vitamin B3 có thể gây viêm da, viêm lưỡi. Bên cạnh đó, còn có các biểu hiện ảnh hưởng đến thần kinh như: giảm sút trí nhớ, gây nhức đầu, giảm các hoạt động, lãnh đạm,…
  • Vitamin B6 (Pyridoxin): có vai trò trong quá trình chuyển hóa chất béo và chất đạm. Nó còn tham gia hoạt động của serotonin và việc tạo thành tế bào hồng cầu, tham gia vào hoạt động của hormone steroid và hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Vitamin B12 (Colabamine): có vai trò trong quá trình tổng hợp tế nào mới, giúp chuyển hóa acid amine và axit béo, kích hoạt coenzyme phụ thuộc folate, duy trì tế bào thần kinh. Vitamin B12 có chủ yếu trong các thực phẩm có nguồn gốc từ động vật như thịt, cá, sò, sữa, trứng,…. Thiếu vitamin B12 sẽ gây ra các bệnh như mất ngủ, ngứa ran ở tay và chân. Nếu không được bổ sung đầy đủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như trầm cảm, mất trí nhớ.
  • Vitamin C (Ascorbic acid): Là yếu tố quan trọng hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của cơ thể, giúp tăng đề kháng với các bệnh nhiễm trùng, chống oxy hóa và hấp thực các khoáng chất vi lượng. Ngoài ra, nó còn tham gia vào quá trình đông máu, chuyển hóa acid amine, tổng hợp collagen, tổng hợp hormone tuyến giáp, chuyển hóa acid amine

2.  Nhóm vitamin tan trong dầu mỡ (Vitamin A, D, E)

  • Vitamin A: ngoài việc làm sáng mắt, tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng của cơ thể vitamin A còn thúc đẩy việc sản xuất các enzyme giúp dẫn truyền thần kinh như dopamine, các thành phần sinh hóa cơ bản làm thúc đẩy tâm trạng, trí nhớ để học tập. Vitamin A có nhiều trong gan, lòng đỏ trứng, dầu cá. Dạng tiền vitamin A có nhiều trong các loại rau củ quả có màu vàng, đỏ như bí đỏ, gấc, cà rốt, đu đủ, chuối,… và các loại rau màu xanh đậm như rau ngót, muống, rau dền,..
  • Vitamin D: là một chất dinh dưỡng cần thiết để kiểm soát hoạt động của rất nhiều gen. Thiếu vitamin D có thể gây ra các rối loạn tâm thần bao gồm trầm cảm, mất trí nhớ, rối loạn tiền kinh nguyệt, bệnh Parkinson và một số ung thư. Nó cũng làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
  • Vitamin E: là một tổ hợp tám chất chống oxy hóa để bảo vệ chất béo. Sẽ giúp các chất béo trong não khỏi các gốc tự do, đặc biệt là chất béo omega-3 DHA và EPA, tập trung ở tế bào thần kinh. Các nhà khoa học đã chứng minh tocotrienols là chất bảo vệ thần kinh quan trọng. Nó giúp ngăn chặn các tín hiệu viêm, tiêu diệt tế bào não. Cơ thể được cung cấp đầy đủ tocopherols sẽ làm giảm việc suy giảm nhận thức và bệnh Alzheimer. Vitamin E còn giúp phòng chống bệnh ung thư và bảo vệ tim mạch. Vitamin E có nhiều trong các loại rau mầm, hạnh nhân, ô liu.

3.  Các khoáng chất tốt cho não

  • Magie (Mg): là khoáng chất làm giảm bớt căng thẳng cho não, dây thần kinh và cơ bắp. Nó bảo vệ não bộ khỏi chất thải amoniac, giúp thư giãn mạch máu. Cơ thể được bổ sung magie sẽ cải thiện trí nhớ, giúp bạn học tập tốt hơn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị trầm cảm lâm sàng. Nếu thiếu có thể dẫn đến những bệnh như trầm cảm, tăng động giảm chú ý, mệt mỏi gây mất ngủ.
  • Sắt (Fe): là khoáng chất cần thiết cho việc sử dụng năng lượng của tế bào. Thiếu sắt sẽ dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây mệt mỏi, buồn ngủ , học hành không tập trung. Nó còn làm giảm hoạt động  thể chất và tinh thần, suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể, tổn thương đến các cơ quan khác như màng bồ đào ở mắt, móng, làm giảm tốc độ lành của vết thương trên cơ thể. Sắt có nhiều trong huyết, gan, thịt, cá hoặc các loại rau xanh như rau dền, rau ngót, các loại đậu.
  • Kẽm (Zn): là thành phần của nhiều enzyme khác nhau liên quan đến các hoạt động của cơ thể, giúp tăng tốc độ lành vết thương, hỗ trợ hoạt động của hệ miễn dịch và hấp thu và vận chuyển vitamin A. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ hoạt động của hệ miễn dịch, hoạt động và chuyển hóa inulin, chuyển hóa năng lượng và tổng hợp protein và ảnh hưởng đến tri giác và nhận thức,.... Cơ thể thiếu kẽm sẽ làm giảm tốc độ tổng hợp ADN và tổng hợp protein dẫn đến tăng trưởng chậm, dậy thì chậm, giảm hoạt động của các tuyến nội tiết, còn gây mệt mỏi, chán ăn, giảm thị lực. Kẽm có nhiều trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật như  thịt gà, heo, bò, cá,.. và các loài hải sản như hàu, ngao, tôm,…

 

  • I-ốt: có vai trò quan trọng trong việc sản sinh và biệt hóa tế bào, gây ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng khác của cơ thể như điều hòa thân nhiệt, điều phối hoạt động của hệ thần kinh, điều phối hoạt động sử dụng oxy của tế bào, tạo tế bào máu,… Thiếu iốt có thể dẫn đến các bệnh như đần độn, chậm phát triển thể chất và tinh thần, gây mệt mỏi, giảm khả năng học tập, khiến trí não bị trì trệ, giảm khả năng sáng tạo. Iốt có nhiều trong các loại cá biển và hải sản.
  • Calcium (canxi): bên cạnh việc có lợi cho sự phát triển của xương canxi còn giúp cho cơ thể có một tinh thần minh mẫn, giúp tăng cường trí nhớ.  Canxi có nhiều trong sữa, các chế phẩm từ sữa, tôm, cua, cá,…Cơ thể thiếu hụt vitamin và các khoáng chất là một điều rất đáng lo ngại cho các sĩ tử trong mùa thi. Nó gây ra những triệu chứng như căng thẳng, lo sợ, suy giảm trí nhớ. Cần đảm bảo đầy đủ lượng vitamin và khoáng chất cơ thể hấp thụ để tránh bị stress do thiếu lượng kẽm, magie, sắt,..

Các sĩ tử cũng có thể bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể bằng cách sử dụng thực phẩm bổ sung tăng cường vi chất khi học khuya. 

TuThuoc24h

Tags:
Tin liên quan