Thông tin cơ bản thuốc Toremifene
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Toremifene
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Toremifene được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể ở những phụ nữ mãn kinh. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các hoạt động của estrogen trong vú. Điều này có thể ngăn chặn sự tăng trưởng của một số khối u vú mà cần estrogen để phát triển.
Chống chỉ định
Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với thuốc, phụ nữ mang thai và cho con bú
Liều dùng và cách dùng
Dùng thuốc một lần hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được kê dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi khi dùng thuốc này, trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nói rằng bạn có thể làm như vậy một cách an toàn vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Toremifene có thể được hấp thụ qua da và phổi nên phụ nữ có thai không nên dùng.
Thận trọng
- Trước khi dùng toremifene, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng thuốc hoặc nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào khác. Trình bày bệnh sử, đặc biệt là: ung thư xương, rối loạn máu (ví dụ, thiếu máu, giảm tiểu cầu), bệnh tiểu đường, tiền sử đột quỵ, có các cục máu đông (ví dụ, ở chân, phổi), bệnh tim (ví dụ, cơn đau tim, nhịp tim không đều), huyết áp cao, bệnh gan, các vấn đề tử cung.
- Toremifene có thể làm cho bạn chóng mặt. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.
Tương tác với các thuốc khác
Một số loại thuốc có thể tương tác với Toremifene bao gồm: thuốc chống đông máu (warfarin), estrogen, thuốc lợi tiểu (hydrochlorothiazide), thuốc chống động kinh như carbamazepine / clonazepam / phenobarbital / phenytoin, rifampin.
Các loại thuốc khác kết hợp với toremifene có thể gay ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài), bao gồm amiodarone, granisetron, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, kháng sinh nhóm macrolid (như erythromycin), và kháng sinh quinolon (levofloxacin).
Tác dụng phụ
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra: nóng bừng; đổ mồ hôi; nhìn mờ hoặc bất thường; nhạy cảm với ánh sáng hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn; khó nhìn thấy vào ban đêm; khô mắt; chóng mặt; sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân.
- Toremifene có thể gây ra vấn đề về nhịp tim rất nghiêm trọng như suy tim, nhịp tim chậm, hội chứng QT kéo dài.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau đầu; buồn nôn; nôn; chóng mặt; ảo giác; đứng không vững; nóng bừng; chảy máu âm đạo.
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn bưởi và uống nước ép bưởi khi sử dụng Toremifene.