Riclapen - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Riclapen

Tra cứu thông tin về thuốc Riclapen trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Riclapen

Số đăng ký

VN-8868-04

Dạng bào chế

Thuốc bột pha tiêm

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, da & mô mềm, tiết niệu & sinh dục. ,– Viêm tuỷ, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn hỗn hợp sau phẫu thuật. ,– Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.

Chống chỉ định

Dị ứng với penicillin & các beta-lactam khác. Tiền sử suy gan do dùng nhóm penicillin. Tăng bạch cầu đơn nhân.

Liều dùng và cách dùng

Tiêm hoặc truyền IV: ,– Người lớn & trẻ > 12 tuổi: 1,2 g mỗi 8 giờ; nặng mỗi 6 giờ. Tối đa/ngày: 7,2g, tối đa/lần: 1,2 g. ,– Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi: 30 mg/kg mỗi 8 giờ, nặng mỗi 6 giờ. ,– Trẻ 7 ngày đến 3 tháng: 30 mg/kg mỗi 8 giờ. ,– Trẻ 0 – 7 ngày: 30 mg/kg mỗi 12 giờ. ,– Dự phòng trong phẫu thuật 1,2 g khi gây mê, nếu mổ kéo dài: 1,2 g x 3 – 4 liều trong 24 giờ. ,– Suy thận: ClCr = 10 – 30mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/12 giờ; ClCr < 10 mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/24 giờ.

Tác dụng phụ

Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.