Thông tin cơ bản thuốc Operoxolid
Số đăng ký
VN-7946-03
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Tác dụng thuốc Operoxolid
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
– Nhiễm trùng tai mũi họng: viêm tai giữa, viêm amidan, viêm thực quản, viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang. ,– Nhiễm trùng đường niệu – sinh dục: viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt, viêm cổ tử cung, viêm cổ âm đạo, viêm vòi tử cung đặc biệt do nhiễm Chlamydia. ,– Nhiễm trùng da và mô mềm: viêm nang, nhọt, nhọt độc, chốc lở, bệnh mủ da, chứng viêm da do nhiễm trùng, viêm quầng, loét do nhiễm trùng. ,– Nhiễm trùng răng miệng.
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần thuốc. Không dùng chung với ergotamin.
Liều dùng và cách dùng
– Người lớn: 150 mg x 2 lần/ngày hoặc 300 mg x 1 lần/ngày. Nên kéo dài ít nhất 2 ngày sau khi giảm triệu chứng, ít nhất 10 ngày trong trường hợp nhiễm Streptoccoci, viêm đường niệu, viêm âm đạo – cổ tử cung. Điều trị tối đa 4 tuần. ,– Trẻ em: 5-7,5 mg/kg/ngày.
Tác dụng phụ
Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày.