Misenbo 62,5 - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Misenbo 62,5

Thông tin cơ bản thuốc Misenbo 62,5

Số đăng ký

VD-21543-14

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Bosentan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH, cao huyết áp trong các mạch mang máu đến phổi). Bosentan là thuốc đối kháng thụ thể endothelin. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các hành động của endothelin, một chất tự nhiên mà làm cho mạch máu bị thu hẹp và ngăn chặn lưu lượng máu ở những người có PAH.

Chống chỉ định

Không được sử dụng bosentan nếu:

  • bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong bosentan
  • bạn đang mang thai hoặc có thể có thai
  • bạn có vấn đề về gan
  • bạn đang dùng dasatinib, cabazitaxel, cyclosporine, hoặc glyburide

Cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn gặp bất kỳ trường hợp nào như đã liệt kê ở trên.

Liều dùng và cách dùng

Bosentan là thuốc dạng viên nén được sử dụng bằng đường miệng. Nó thường được dùng cùng với thức ăn hoặc không hai lần một ngày vào buổi sáng và buổi tối. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn bất kỳ phần nào bạn không hiểu. Hãy dùng bosentan đúng theo chỉ dẫn. Đừng uống nhiều hơn hoặc ít hơn hoặc mang nó thường xuyên hơn so với quy định của bác sĩ. Bác sĩ có thể sẽ giúp bạn bắt đầu với liều thấp và tăng liều bosentan của bạn sau 4 tuần. Bosentan kiểm soát các triệu chứng của PAH nhưng không chữa trị nó. Có thể mất 1-2 tháng hoặc lâu hơn để cảm nhận được tác dụng của thuốc. Đừng ngưng dùng bosentan mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn. Nếu bạn đột nhiên ngừng uống bosentan, các triệu chứng của bạn có thể trở nên tồi tệ. Bác sĩ của bạn có thể giảm liều từ từ.

Thận trọng

Một số điều kiện y tế có thể tương tác với bosentan. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn có bất kỳ điều kiện y tế nào, đặc biệt là các điều kiện sau:

  • bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú
  • bạn có thể mang thai
  • bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo đơn hoặc không theo đơn thuốc, thuốc thảo dược, hoặc chế độ ăn uống đặc biệt
  • bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác
  • bạn có tiền sử về bệnh lý gan, xét nghiệm chức năng gan bất thường, bệnh tim (suy tim sung huyết), hoặc máu vấn đề (thiếu máu)
  • bạn bị giữ nước (sưng cánh tay, bàn tay, chân, hoặc bàn chân bất thường)
  • bạn uống rượu hoặc dùng các loại thuốc có thể gây hại cho gan (acetaminophen, methotrexate, isoniazid, một số loại thuốc cho nhiễm HIV).

Tương tác với các thuốc khác

Một số thuốc có thể tương tác với bosentan. Hãy cho chuyên viên chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn biết về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng đang dùng, đặc biệt là các thuốc sau:

  • Amiodarone, thuốc kháng nấm nhóm azole (fluconazole, itraconazole, ketoconazole, voriconazole), cobicistat, cyclosporine, diltiazem, thuốc ức chế protease HIV (ritonavir), thuốc kháng sinh nhóm macrolid (erythromycin), hoặc tacrolimus vì chúng có thể làm tăng nguy cơ phụ của bosentan
  • Glyburide hoặc rifampin vì các nguy cơ về bệnh lý gan có thể tăng
  • Thuốc chống đông máu (warfarin), imatinib, dasatinib, cabazitaxel, thuốc ức chế men khử HMG-CoA (statin) (simvastatin), thuốc tránh thai nội tiết (đường miệng, thuốc tiêm, miếng dán, cấy ngừa thai), hoặc ulipristal vì hiệu quả của chúng có thể bị giảm bởi bosentan

Bosentan có thể tương tác với các thuốc khác, hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Tác dụng phụ

Bosentan có thể gây ra tác dụng phụ như: đau đầu, ngứa, chảy nước mũi, đau họng, và các triệu chứng cảm lạnh khác, ợ nóng. Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các triệu chứng sau: sưng tay, bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân, tăng cân đột ngột, nhịp tim không đều, ngất xỉu, hoa mắt, mờ mắt, da nhợt nhạt, lú lẫn, khó thở, yếu đuối.

Bosentan có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường khi dùng thuốc này.

Quá liều và cách xử trí

Trong trường hợp quá liều, hãy gọi ngay cho bác sĩ của bạn hoặc nếu bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp, gọi trung tâm cấp cứu y tế 115 ngay lập tức. Các dấu hiệu của quá liều có thể bao gồm: đau đầu, đau dạ dày, nôn, nhịp tim nhanh, ngất xỉu, hoa mắt, mờ mắt.