Levalbuterol (dạng hít đường miệng) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Levalbuterol (dạng hít đường miệng)

Thông tin cơ bản thuốc Levalbuterol (dạng hít đường miệng)

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Levalbuterol được sử dụng để ngăn ngừa hoặc làm giảm tình trạng thở khò khè, khó thở, ho, tức ngực gây ra bởi bệnh phổi như hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với levalbuterol hoặc albuterol racemic. Các phản ứng bao gồm nổi mề đay, phù mạch, phát ban, co thắt phế quản, sốc phản vệ, phù nề và hầu họng.

Liều dùng và cách dùng

Levalbuterol có dạng lỏng, dùng để hít qua đường miệng bằng cách sử dụng một máy phun sương, ống hít chuyên dụng, thường được sử dụng ba lần một ngày, mỗi 6-8 giờ một lần. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Nếu các triệu chứng hen suyễn của bạn trở nên tồi tệ hơn và levalbuterol dạng hít trở nên kém hiệu quả, không nên sử dụng bổ sung levalbuterol mà hãy gọi cho bác sĩ ngay.

Levalbuterol kiểm soát các triệu chứng của bệnh hen suyễn và phổi khác nhưng không chữa được các điều kiện này. Tiếp tục sử dụng levalbuterol ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Không được ngưng dùng levalbuterol mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn.

Thận trọng

Levalbuterol đôi khi gây thở khò khè và khó thở ngay sau khi được hít vào, đặc biệt nếu đó là lần đầu tiên bạn sử dụng hộp thuốc mới. Nếu điều này xảy ra, hãy ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay.

 

Tương tác với các thuốc khác

Levalbuterol có thể tương tác với các thuốc: thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), labetalol (Normodyne), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard), và propranolol (Inderal); digoxin (Digitek, Lanoxin); thuốc lợi tiểu; epinephrine (EpiPen, Primatene Mist); thuốc cảm lạnh; các thuốc dạng hít khác để thư giãn đường dẫn khí như metaproterenol (Alupent) và pirbuterol (Maxair).

Cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang dùng các loại thuốc sau hoặc nếu bạn đã ngừng uống thuốc trong vòng 2 tuần qua: thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor), protriptyline (Vivactil), và trimipramine (Surmontil); và các chất ức chế monoamine oxidase như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromin (PARNATE) và selegilin (ELDEPRYL, Emsam, Zelapar).

Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận tác dụng phụ.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: đau đầu; hoa mắt; căng thẳng; lắc không kiểm soát được một phần của cơ thể; ợ nóng; nôn; ho; yếu đuối; sốt; tiêu chảy; đau cơ; chuột rút ở chân

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức: tức ngực; nhịp tim nhanh; nổi mề đay; nổi mẩn da; ngứa; thở khó khăn hoặc khó nuốt; khàn tiếng; sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật; tức ngực; nhịp tim đập nhanh hoặc không đều; căng thẳng; đau đầu; khô miệng; lắc không kiểm soát được một phần của cơ thể; buồn nôn; hoa mắt; cực kỳ mệt mỏi; yếu đuối; khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.