Laevolac 67g/100ml - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Laevolac 67g/100ml

Tra cứu thông tin về thuốc Laevolac 67g/100ml trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Laevolac 67g/100ml

Số đăng ký

VNB-2734-05

Dạng bào chế

Dung dịch uống

Quy cách đóng gói

Hộp 1chai 100ml dung dịch uống

Thành phần

Lactulose

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

  • Phòng bệnh não do gan (tăng amoni huyết).
  • Táo bón mạn tính.

Chống chỉ định

  • Người bệnh có galactose huyết hoặc chế độ yêu cầu hạn chế lactose.
  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong chế phẩm.

Liều dùng và cách dùng

Phòng bệnh não do gan:

  • Người lớn: Bắt đầu: 20 - 30 g (30 - 45 ml dung dịch lactulose), 3 lần/ngày. Sau đó, cứ 1 - 2 ngày lại điều chỉnh liều để có thể đại tiện 2 - 3 lần trong ngày.
  • Trẻ em: Trẻ nhỏ: 2 - 6 g (3 - 9 ml)/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Trẻ lớn và thiếu niên: 30 - 60 g (45 - 90 ml)/ngày, chia làm vài lần, sau đó cứ 1 - 2 ngày lại điều chỉnh liều để có thể đại tiện 2 - 3 lần/ngày. Nếu liều bắt đầu gây ỉa chảy, cần giảm liều ngay, nếu vẫn còn ỉa chảy, thì ngừng dùng thuốc.

Tiền hôn mê hoặc hôn mê do gan: Dùng đường trực tràng: 200 g (300 ml) được pha loãng với 700 ml nước hoặc natri clorid 0,9%, giữ trong 30 - 60 phút, dùng 4 - 6 giờ một lần.
Táo bón: Khởi đầu có thể dùng 2 lần/ngày. Trong đợt điều trị nên điều chỉnh liều theo từng người, nhưng nên theo hướng dẫn sau:

  • Người lớn: 10 g, 2 lần/ngày, tăng đến 40 g/ngày, nếu cần thiết. Liều duy trì: 7 - 10 g/ngày.
  • Trẻ 5 - 10 tuổi: 6 g, 2 lần/ngày; trẻ dưới 5 tuổi: 3 g, 2 lần/ngày; trẻ dưới 1 tuổi: 2 g, 2 lần/ngày.

Thận trọng

  • Với người đái tháo đường, vì một lượng nhỏ lactose và galactose tự do có trong một số dạng bào chế của thuốc.
  • Thời kỳ mang thai: Chưa có dấu hiệu thuốc ảnh hưởng tới sinh sản hoặc gây hại cho bào thai.
  • Thời kỳ cho con bú: Chưa có thông tin.

Tương tác với các thuốc khác

  • Không dùng đồng thời với các thuốc nhuận tràng khác, vì gây đại tiện nhiều, làm khó xác định chính xác liều lactulose cho điều trị bệnh não do gan.
  • Các thuốc kháng acid không hấp thu có thể ảnh hưởng tới sự tạo acid đường ruột của lactulose.
  • Một số thuốc kháng khuẩn có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột giúp chuyển hóa lactulose; tuy nhiên, neomycin có thể dùng đồng thời trong điều trị bệnh não do gan.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: tiêu chảy; đầy hơi; buồn nôn.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây, ngưng dùng lactulose và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: đau bụng hoặc chuột rút; nôn; tăng natri huyết.

Dược động học/Dược lực

Dược động học

Lactulose hầu như không được hấp thu ở đường tiêu hóa. Thuốc đến ruột già, chủ yếu ở dạng chưa chuyển hóa. Thuốc được chuyển hóa bởi các vi khuẩn, tạo thành các acid hữu cơ, chủ yếu là acid lactic. Bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa khoảng 3% hoặc ít hơn. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân.

Dược lực

Lactulose là một disacharid tổng hợp, chứa galactose và fructose, được chuyển hóa bởi các vi khuẩn đường ruột thành acid lactic và một lượng nhỏ acid acetic và acid formic. Những acid này làm giảm pH của phân và chuyển amoniac (NH3) là dạng khuếch tán sang dạng ion amoni (NH4+) không khuếch tán được từ ruột vào máu. Hơn nữa, do môi trường ở ruột có tính acid hơn ở máu, nên amoniac có thể khuếch tán từ máu vào ruột, rồi lại chuyển thành ion amoni không hấp thu được. Kết quả là hàm lượng amoniac trong máu giảm. Tương tự, sự hấp thu các amin (cũng tham gia gây bệnh não do gan) có thể cũng giảm.

Nguyên nhân chính gây ngộ độc thần kinh trung ương ở người bị hôn mê do gan là tăng amoniac trong máu. Do vậy, lactulose được dùng trong điều trị bệnh não do gan, nhưng cần dùng liều cao. Khoảng 75 - 85% người bệnh có đáp ứng lâm sàng tốt với điều trị lactulose. Vì lactulose không gây độc, nên được dùng thay thế cho các kháng sinh như neomycin, đặc biệt khi cần điều trị lâu hoặc có chống chỉ định với neomycin. Lactulose không có tác dụng điều trị bệnh não không do nitrogen như các bệnh não do thuốc hoặc rối loạn chuyển hóa, điện giải. Lactulose không có tác dụng trong điều trị hôn mê có liên quan đến viêm gan nhiễm khuẩn hoặc các rối loạn cấp khác ở gan. Khi tăng amoniac huyết do rối loạn chuyển hóa bẩm sinh, dùng lactulose cũng không có tác dụng.

Lactulose có tác dụng thẩm thấu tại chỗ ở đại tràng, nên làm tăng lượng nước trong phân, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột. Tác dụng này có thể phải 72 giờ sau khi dùng thuốc. Tuy nhiên, tác dụng nhuận tràng của nó không tốt hơn những thuốc nhuận tràng rẻ tiền khác, như magnesi sulfat hoặc sorbitol (những thuốc này ít gây nôn hơn lactulose).

Quá liều và cách xử trí

  • Triệu chứng: Ỉa chảy, đau bụng, nhiễm kiềm do giảm clor huyết, mất nước, hạ huyết áp, giảm kali huyết.
  • Ðiều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.