Thông tin cơ bản thuốc Tamerlane
Số đăng ký
VD-3544-07
Dạng bào chế
Viên bao phim
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên
Tác dụng thuốc Tamerlane
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
– Mất ngủ ở trẻ em & người lớn. ,– Nôn thường xuyên ở trẻ em. ,– Dị ứng hô hấp (viêm mũi, hắt hơi, sổ mũi) & ngoài da (mày đay, ngứa). ,– Sảng rượu cấp. ,– Ho khan nhiều về đêm
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần thuốc hoặc nhóm phenothiazin. Glaucoma góc hẹp. Suy gan hoặc thận nặng, động kinh, bệnh Parkinson, thiểu năng tuyến giáp, u tủy thượng thận, nhược cơ, phì đại tuyến tiền liệt. Trẻ < 2 tuổi.
Liều dùng và cách dùng
– Gây ngủ. ,+ Người lớn: 5 – 20 mg. ,+ Trẻ em: 0,25 – 0,50 mg/kg/ngày. ,– Mày đay, sẩn ngứa: ,+ Người lớn: 10 mg/lần x 2 – 3 lần/ngày, có thể 100 mg/ngày. ,+ Người cao tuổi: 10 mg/lần x 1 – 2 lần/ngày. ,+ Trẻ > 2 tuổi: 2,5 – 5 mg x 3 – 4 lần/ngày. ,– Kháng Histamin, chống ho: ,+ Người lớn: 5 – 40 mg/ngày. ,+ Trẻ em: 0,5 – 1 mg/kg/ngày, chia nhiều lần. ,– Sảng rượu cấp Người lớn: 50 – 200 mg/ngày. ,– Điều trị ho 5 – 10 g, ngày tối đa 4 lần
Tương tác với các thuốc khác
Các thuốc kháng cholinergic khác. Amphetamin, levodopa, clonidin, guanethidin, adrenalin. Thuốc kháng acid, các thuốc chữa bệnh Parkinson, lithium.
Tác dụng phụ
Mệt mỏi, uể oải, đau đầu, chóng mặt nhẹ, khô miệng, đờm đặc.