Thông tin cơ bản thuốc Pimecrolimus (thuốc bôi)
Dạng bào chế
thuốc bôi
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Pimecrolimus (thuốc bôi)
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Điều trị bệnh eczema (viêm da dị ứng) ở những người không nên sử dụng hoặc không đáp ứng với thuốc eczema khác (ví dụ, steroid dùng tại chỗ).
Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với pimecrolimus hoặc bất kỳ thành phần nào của kem bôi.
Liều dùng và cách dùng
Bôi một lớp mỏng kem pimecrolimus vào vùng da bị ảnh hưởng, 2 lần/ ngày. Nên ngừng sử dụng khi các dấu hiệu và triệu chứng mất đi và cần được hướng dẫn xử lý nếu các triệu chứng tái phát.
Nếu các dấu hiệu và triệu chứng tồn tại >6 tuần dùng thuốc, bệnh nhân cần được kiểm tra lại để chẩn đoán viêm da dị ứng.
Tránh sử dụng lâu dài pimecrolimus và chỉ sử dụng giới hạn cho vùng da bị bệnh.
Thận trọng
Trước khi sử dụng pimecrolimus, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với pimecrolimus hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác và các dược phẩm bạn đang sử dụng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có hội chứng Netherton, da đỏ và bong tróc, bất kỳ bệnh về da hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng da nào, đặc biệt là thủy đậu, bệnh zona, herpes (mụn rộp) hoặc eczema herpeticum (nhiễm virus gây mụn nước). Hỏi bác sĩ về việc sử dụng rượu trong khi điều trị bằng kem pimecrolimus. Tránh tiếp xúc với nguồn bệnh thủy đậu, bệnh zona và các vi-rút khác. Nếu bạn đang tiếp xúc với một trong những loại vi-rút này trong khi sử dụng pimecrolimus, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Hỏi bác sĩ về các chất dưỡng ẩm bạn nên sử dụng. Trong suốt quá trình điều trị, cần hạn chế hoặc tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
- Trẻ em: Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Tính an toàn và hiệu quả của kem bôi pimecrolimus chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác tiềm năng giữa kem bôi pimecrolimus và các loại thuốc khác, bao gồm cả chủng ngừa, chưa được đánh giá một cách có hệ thống. Do nồng độ của pimecrolimus trong máu thấp, ít xảy ra hiện tượng tương tác thuốc toàn thân, tuy nhiên không thể loại trừ. Việc dùng đồng thời với các chất ức chế CYP3A (như erythromycin, itraconazole, ketoconazole, fluconazole, thuốc chẹn kênh canxi và cimetidine) nên được thực hiện một cách thận trọng.
Tác dụng phụ
- Sử dụng lâu dài thuốc bôi pimecrolimus có thể gây bệnh ác tính về da hoặc ung thư hạchbạch huyết, gây ức chế miễn dịch bền vững.
- Nóng rát, đau nhói hoặc đỏ ở vị trí bôi thuốc (gọi cho bác sĩ nếu hiện tượng này kéo dài hơn 1 tuần), nổi mụn, da gà hoặc các tăng trưởng khác trên da, kích ứng mắt, đau đầu, ho, đỏ mũi, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, chảy máu mũi, tiêu chảy, đau bụng kinh, đau hoặc đỏ cổ họng, sốt, triệu chứng giống cúm, đau tai, chảy mủ và các dấu hiệu nhiễm trùng khác, nổi mề đay, phát ban, ngứa. Sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, khó thở hoặc khó nuốt, da có vảy, rỉ nước, phồng rộp hoặc các dấu hiệu khác của nhiễm trùng, vết loét lạnh, mụn thủy đậu hoặc mụn nước khác, sưng hạch ở cổ. Pimecrolimus có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc.
Quá liều và cách xử trí
Không có thông tin. Thuốc có thể gây hại nếu nuốt phải.
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn bưởi và uống nước ép bưởi khi dùng thuốc.