Thông tin cơ bản thuốc Oracipon
Số đăng ký
VN-4273-07
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm truyền-0,2%wv
Quy cách đóng gói
Chai 100ml
Tác dụng thuốc Oracipon
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
– Viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng phổi, ápxe phổi, giãn phế quản bội nhiễm, đợt cấp viêm phế quản mạn. ,– Viêm cầu thận cấp & mạn, viêm tuyến tiền liệt, viêm bàng quang. ,– Viêm tai giữa, viêm xoang. ,– Nhiễm lậu cầu. ,– Nhiễm khuẩn da & mô mềm. ,– Tiêu chảy nhiễm khuẩn, viêm phúc mạc, viêm đường mật, viêm phần phụ, viêm xương khớp. ,– Nhiễm khuẩn huyết.
Chống chỉ định
Dị ứng với nhóm quinolone. Trẻ em đang tăng trưởng.
Liều dùng và cách dùng
Truyền IV chậm người lớn: ,+ Nhiễm khuẩn đường tiểu 100 mg x 2 lần/ngày. ,+ Nhiễm khuẩn hô hấp dưới 200 mg x 2 lần/ngày. ,+ Nhiễm khuẩn khác 200 mg x 2 lần/ngày. ,+ Lậu liều đơn 150 mg. ,+ Suy thận ClCr < 20 mL/phút: 1/2 liều.
Tác dụng phụ
– Tiêu chảy, nôn, đau bụng, nhức đầu, khó ngủ, nổi mẩn. ,– Rất hiếm: co giật, đau khớp, tăng men gan, viêm tĩnh mạch.