Thông tin cơ bản thuốc Metrifonat
Dạng bào chế
Viên nén
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 100 mg.
Điều kiện bảo quản
Bảo quản dưới 25oC, tốt nhất là trong tủ lạnh.
Tác dụng thuốc Metrifonat
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Metrifonat được dùng trong điều trị nhiễm sán máng S. haematobium. Trong những chương trình điều trị công cộng, khi giá cả là yếu tố chính, metrifonat có thể thích hợp hơn praziquantel.
Chống chỉ định
Không được dùng cho người bệnh đang dùng các thuốc ức chế thần kinh cơ loại khử cực như suxamethonium trong ít nhất là 48 giờ sau khi dùng metrifonat.
Liều dùng và cách dùng
Người lớn và trẻ em: Một liều 7,5 mg/kg trong 3 đợt cách nhau 2 tuần. Ở hầu hết các nơi chỉ dùng một liều đơn độc 10 mg/kg, rồi sau đó thỉnh thoảng dùng nhắc lại ở những khoảng thời gian khác nhau (3, 6 hoặc 12 tháng).
Thận trọng
Cần tránh dùng metrifonat ở những người mới tiếp xúc với các thuốc diệt côn trùng hoặc các hóa chất khác dùng trong nông nghiệp mà có tác dụng kháng cholinesterase.
Tương tác với các thuốc khác
Metrifonat kéo dài tác dụng giãn cơ của sucinylcholin.
Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR >1/100
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Hiếm gặp, ADR <1/1000
Máu: Nồng độ enzym cholinesterase trong huyết tương và trong hồng cầu bị ức chế tới mức gần như hoàn toàn trong huyết tương và 80% trong hồng cầu.
Dược động học/Dược lực
Dược động học
Sau khi uống, metrifonat được hấp thu tốt. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của metrifonat là 30 micromol và của chất chuyển hóa có hoạt tính dichlorvos là 0,3 micromol và đạt được trong vòng 1 giờ sau khi uống 1 liều metrifonat (10 mg/kg). Nửa đời thải trừ của cả 2 thành phần này trong huyết tương là khoảng 1,5 giờ. Dichlorvos được chuyển hóa nhanh trong huyết tương bởi enzym arylesterase của sán máng. Metrifonat và dichlorvos bị phân giải mạch do thủy phân, dẫn đến bài tiết một lượng lớn dimetyl phosphat. Thuốc được thải qua thận, chủ yếu ở dạng glucuronidat.
Dược lực
Metrifonat là hợp chất phospho hữu cơ ban đầu được dùng làm thuốc diệt côn trùng, sau đó làm thuốc diệt giun sán. Những nghiên cứu lâm sàng trước đây cho thấy metrifonat có tác dụng chống một loạt các giun sán khác nhau, bao gồm sán máng, giun đũa, giun móc và giun tóc. Tuy nhiên, hiện nay thuốc này được dùng chủ yếu để chống sán máng Schistosoma haematobium.
Cơ chế tác dụng của metrifonat có lẽ là do thuốc được chuyển hóa một phần thành dichlorvos là chất kháng cholinesterase rất mạnh. Cholinesterase của sán máng nhạy cảm với chất chuyển hóa này hơn cholinesterase của người. Mặc dù trước đây có những lo ngại vì độc tính tiềm tàng của thuốc, nhưng metrifonat được dung nạp tốt và được sử dụng có hiệu quả và rộng rãi trong những chương trình kiểm soát giun sán ở cộng đồng.
Quá liều và cách xử trí
Trong những trường hợp ngộ độc metrifonat, atropin sulfat (đối với người lớn: 1mg, cứ 6 giờ 1 lần) được xem là chất giải độc đặc hiệu làm giảm nhẹ các triệu chứng của hoạt tính cholinergic.