Lurasidone - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Lurasidone

Thông tin cơ bản thuốc Lurasidone

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Lurasidone được sử dụng để điều trị các triệu chứng tâm thần phân liệt (bệnh tâm thần gây suy nghĩ xáo trộn hoặc bất thường, mất hứng thú trong cuộc sống và không kiềm chế được cảm xúc quá đà).

Liều dùng và cách dùng

Lurasidone nên dùng cùng với thức ăn (ít nhất 350 calo) vì thực phẩm làm tăng đáng kể sự hấp thu của nó.

Liều khởi đầu khuyến cáo của lurasidone là 40 mg uống mỗi ngày một lần. Liều có thể được tăng lên dựa vào đáp ứng của từng bệnh nhân hoặc khả năng dung nạp. Đối với hầu hết bệnh nhân, 40 đến 160 mg lurasidone mỗi ngày đã được chứng minh là có hiệu quả. Liều khuyến cáo tối đa là 160 mg mỗi ngày.

Thận trọng

  • Trước khi dùng Lurasidone, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:
    • Nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, mà có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
    • Các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược.
    • Bệnh sử của bạn nếu bạn từng bị đột quỵ; đau ngực, bệnh tim hoặc nhồi máu cơ tim; nhịp tim bất thường; co giật; ung thư vú; khó nuốt; huyết áp cao hoặc thấp; mức độ cao của chất béo (cholesterol và triglyceride) trong máu; bệnh thận hoặc bệnh gan; lượng đường trong máu cao hoặc nếu bạn hay bất cứ ai trong gia đình bạn có hay đã từng có bệnh tiểu đường.
  • Lurasidone có thể làm cho bạn buồn ngủ, nhất là khi dùng chung với rượu. Đừng lái xe hay vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
  • Bạn có thể gặp tình trạng tăng đường huyết (tăng lượng đường trong máu) trong khi bạn đang uống thuốc này, ngay cả khi bạn chưa có bệnh tiểu đường. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây trong khi bạn đang dùng lurasidone: khát nước, đi tiểu thường xuyên, đói cùng cực, mờ mắt. Cần chú ý đến các triệu chứng này vì lượng đường trong máu cao có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là nhiễm ceton acid. Nhiễm ceton acid có thể trở thành đe dọa tính mạng nếu không được điều trị ở giai đoạn sớm. Các triệu chứng của nhiễm ceton acid bao gồm: khô miệng, buồn nôn và ói mửa, khó thở, hơi thở có mùi trái cây, và giảm ý thức.
  • Lurasidone có thể gây chóng mặt, choáng váng, và ngất xỉu khi đứng lên quá nhanh từ tư thế nằm. Điều này là phổ biến hơn khi bạn lần đầu tiên bắt đầu dùng lurasidone. Để tránh vấn đề này, hãy ra khỏi giường từ từ, thả lỏng đôi chân của bạn trên sàn nhà cho một vài phút trước khi đứng dậy.
  • Lurasidone có thể gây tăng cân đột biến. Bạn cần kiểm tra trọng lượng của bạn theo định kỳ trong khi bạn đang uống thuốc này.

Tương tác với các thuốc khác

Lurasidone chủ yếu được chuyển hóa hoặc bị phá vỡ bởi các enzym gan CYP3A4. Sử dụng đồng thời lurasidone với các loại thuốc can thiệp vào hoạt động của các enzym này có thể làm thay đổi nồng độ của lurasidone trong máu. Lurasidone không nên dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole (Extina, Kuric, Nizoral), clarithromycin (Biaxin), ritonavir (Norvir), voriconazole (VFEND), mibefradil (Posicor), và nhiều loại thuốc khác do các nguy cơ tăng nồng độ trong máu của lurasidone. Bưởi và nước ép bưởi cũng có thể ức chế enzym CYP3A4 và nên tránh ở bệnh nhân dùng lurasidone.

Lurasidone không nên dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampin (Rimactane), St. John Wort, phenytoin (Dilantin) và carbamazepine (Tegretol), vì nồng độ trong máu của lurasidone có thể giảm, dẫn đến kết quả điều trị kém. Nếu sử dụng với cảm ứng CYP3A4 vừa phải trong 7 ngày hoặc hơn, liều lurasidone có thể cần phải được tăng lên.

Tác dụng phụ

  • Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn ngủ; lo ngại; lo lắng; mệt mỏi; bồn chồn; lắc không kiểm soát được một phần của cơ thể; chuyển động chậm chạp; khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; buồn nôn; nôn; tăng tiết nước bọt; phình vú, vú tiết dịch; muộn kinh hoặc mất kinh; giảm khả năng tình dục.
  • Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng sau, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức: co giật; sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân; khàn tiếng; khó nuốt hoặc thở; nhịp tim bất thường; đau họng, sốt, ho, ớn lạnh, và các dấu hiệu nhiễm trùng khác; sốt, ra mồ hôi, rối loạn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, và độ cứng cơ nghiêm trọng; chuyển động bất thường của khuôn mặt hoặc cơ thể mà bạn không thể kiểm soát.
  • Sử dụng không theo đúng chỉ định có thể sẽ dẫn đến suy nghĩ tự làm hại bản thân và hành vi tự tử, đặc biệt là ở người trẻ tuổi.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Trao đổi với bác sĩ về việc ăn bưởi và uống nước ép bưởi trong thời gian dùng thuốc. Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.