Thông tin cơ bản thuốc Fluoride
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Fluoride
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Phòng và điều trị sâu răng.
Chống chỉ định
Không dùng fluoride ở những nơi nồng độ flour trong nước uống vượt quá 0,3μl/ l. Không dùng fluoride cho bệnh nhi dưới 6 tuổi.
Liều dùng và cách dùng
Cách dùng: Ngậm cho thuốc tan trong miệng hoặc nhai trước khi nuốt, dùng trước khi đi ngủ, sau khi đánh răng.
Liều lượng: Từ 06 tháng - 3 tuổi: 0,25mg; từ 3-6 tuổi: 0,5mg; từ 6-16 tuổi: 1mg.
Thận trọng
Trước khi dùng fluoride, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với fluoride, tartrazine (chất nhuộm vàng trong thuốc) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác và các thuốc bạn đang dùng. Không uống canxi, magiê hoặc bổ sung chất sắt trong khi dùng fluoride mà không nói với bác sĩ. Nói với bác sĩ nếu bạn có chế độ ăn ít hoặc không có muối. Uống fluoride hàng ngày trong thời gian dài có thể gây nhiễm độc flo ở răng (dental fluorosis).
Tác dụng phụ
Ố răng, tăng tiết nước bọt bất thường, miệng có vị mặn hoặc có mùi xà phòng, đau bụng, đau dạ dày, nôn, tiêu chảy, phát ban, yếu ớt, run rẩy, co giật. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn hoặc uống các sản phẩm sữa trước hoặc sau 1 giờ uống fluoride.