Fesoterodine - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Fesoterodine

Thông tin cơ bản thuốc Fesoterodine

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Điều trị chứng bàng quang tăng hoạt (hoạt động quá mức của bàng quang)gây tiểu không kiểm soát, tiểu nhiều, mót tiểu.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân bị bí tiểu, ứ đọng dạ dày hoặc không kiểm soát được bệnh tăng nhãn áp góc hẹp. Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với fesoterodine hoặc các tá dược của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo của fesoterodine là 4mg, 1 lần/ ngày. Dựa trên phản ứng cá nhân và khả năng dung nạp, liều có thể được tăng đến 8mg, 1 lần/ ngày.

Bệnh nhân suy thận nặng (CLcr <30 mL / phút), bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh, chẳng hạn như ketoconazole, itraconazole và clarithromycin: Liều dùng hàng ngày của fesoterodine không được vượt quá 4mg.

Không khuyến cáo dùng fesoterodine cho bệnh nhân suy gan nặng.

Fesoterodine được uống với nước, không nhai, chia hoặc nghiền nát thuốc. Fesoterodine được uống không phụ thuộc vào bữa ăn.

Thận trọng

Trước khi dùng fesoterodine, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với fesoterodine, tolterodine (Detrol, Detrol LA), bất kỳ loại thuốc hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc và các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có tiểu khó, táo bón, các yếu tố ảnh hưởng đến dạ dày hoặc ruột, bệnh nhược cơ, bệnh gan hoặc bệnh thận. Fesoterodine có thể gây buồn ngủ và nhìn mờ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi ảnh hưởng này của thuốc chấm dứt. Tránh các đồ uống có cồn. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao và gọi cho bác sĩ để được điều trị khẩn cấp nếu bạn bị sốt hoặc có dấu hiệu khác của sốc nhiệt như chóng mặt, đau bụng, nhức đầu, rối loạn, mạch nhanh.

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc liệt đối giao cảm Antimuscarinic: Dùng đồng thời Fesoterodine với Antimuscarinic làm gia tăng các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, bí tiểu.

Các chất ức chế mạnh CYP3A4: Cácthuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4như ketoconazole, itraconazole và clarithromycin. Dùng đồng thời các chất ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole với fesoterodine dẫn đến tăng gấp đôi nồng độ tối đa (Cmax) và diện tích dưới đường cong biểu diễn sự biến thiên của nồng độ thuốc trong máu theo thời gian (AUC) của Fesoterodine. Không dùng liều Fesoterodine>4mg ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4.

Tác dụng phụ

Khô miệng, táo bón, bí tiểu, khô mắt, khô họng, ho, đau lưng, sưng mặt, cổ họng, lưỡi hoặc môi, khàn tiếng, khó nuốt hoặc khó thở. Fesoterodine có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc.

Quá liều và cách xử trí

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: mờ mắt, nóng, khô và đỏ da, khô miệng, bí tiểu, nhịp tim nhanh, thở nhanh, buồn nôn hoặc nôn, phát ban, nhầm lẫn, ảo giác, lo lắng, bồn chồn, hôn mê. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn bưởi và uống nước ép bưởi khi dùng thuốc.