Cinacalcet - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Cinacalcet

Thông tin cơ bản thuốc Cinacalcet

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

  • Điều trị cường tuyến cận giáp thứ phát ở bệnh nhân người lớn bị bệnh thận mạn tính phải lọc máu.
  • Điều trị chứng tăng canxi huyết ở bệnh nhân người lớn bị ung thư biểu mô tuyến cận giáp, cường tuyến cận giápnguyên phát.

Chống chỉ định

Bệnh nhân có nồng độ canxi trong huyết thanh thấp hơn giới hạn dưới của phạm vi bình thường.

Liều dùng và cách dùng

Thuốc được uống nguyên viên, không nhai, chia nhỏ hoặc nghiền nát viên thuốc. Nên dùng thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn. Liều dùng được điều chỉnh tùy từng người bệnh.

Cường cận giáp thứ cấp ở bệnh nhân người lớn có bệnh thận mạn tính phải lọc máu

Liều khởi đầu khuyến cáo là 30mg, 1 lần/ ngày. Thuốc nên được chuẩn độ mỗi 2-4 tuần với liều tuần tự là 30, 60, 90, 120 và 180mg, 1 lần/ ngày để đạt nồng độ hormon tuyến cận giáp (iPTH) 150-300pg/ mL. Cinacalcet có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với sterol vitamin D và / hoặc chất kết dính phốt pho.

Chứng tăng canxi huyết ở bệnh nhân người lớn bị ung thư biểu mô tuyến cận giáp, cường tuyến cận giáp nguyên phát

Liều khởi đầu khuyến cáo của Cinacalcet là 30mg x 2 lần/ ngày. Liều Cinacalcet nên được chuẩn độ mỗi 2-4 tuần qua tuần tự liều 30mg, 60mg, 90mg x 2 lần/ ngày và 90mg x 3 - 4 lần/ ngày để bình thường hóa nồng độ canxi trong huyết thanh.

Sau khi dùng liều duy trì đã được thành lập, nên kiểm tra mức canxi huyết thanh hàng tháng cho bệnh nhân cường tuyến cận giáp thứ phát có suy thận, phải lọc máu và mỗi 2 tháng đối với bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến cận giáp, cường tuyến cận giáp nguyên phát để điều chỉnh liều Cinacalcet.

Thận trọng

Trước khi dùng cinacalcet, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với cinacalcet hay bất kỳ loại thuốc nào khác và các thuốc bạn đang dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng bị động kinh hoặc bệnh gan.

Tương tác với các thuốc khác

Các chất ức chế CYP3A4 mạnh: Cinacalcet được chuyển hóa một phần bởi CYP3A4. Cần điều chỉnh liều Cinacalcet nếu bệnh nhân dùng đồng thời Cinacalcet với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ, ketoconazole, itraconazole). Nồng độ iPTH và canxi huyết thanh cần được theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân này.

Chất nền CYP2D6: Cinacalcet là một chất ức chế mạnh CYP2D6. Cần điều chỉnh liều lượng cho các loại thuốc được chủ yếu chuyển hóa bởi CYP2D6 (ví dụ, desipramine, metoprolol, và carvedilol) và những thuốc có chỉ số điều trị hẹp (liều có tác dụng và liều gây độc gần nhau) như thuốc chống trầm cảm ba vòng và flecainide nếu dùng đồng thời các thuốc này với Cinacalcet.

Tác dụng phụ

Đau dạ dày, nôn, tiêu chảy, hoa mắt, yếu ớt, tức ngực, nóng rát, ngứa hoặc có cảm giác lạ ở môi, lưỡi, ngón tay hoặc bàn chân, đau cơ hoặc chuột rút, co cứng cơ ở bàn tay, bàn chân, mặt hoặc cổ họng, co giật, nhiễm trùng máu. Cinacalcet có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc.

Quá liều và cách xử trí

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: nóng, ngứa hoặc có cảm giác lạ ở môi, lưỡi, ngón tay hoặc bàn chân, đau cơ hoặc chuột rút, co cứng cơ ở bàn tay, bàn chân, mặt hoặc cổ họng, co giật. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Không ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc.