Verteporfin (thuốc tiêm) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Verteporfin (thuốc tiêm)

Thông tin cơ bản thuốc Verteporfin (thuốc tiêm)

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Điều trị một số bệnh về mắt nghiêm trọng (ví dụ, thoái hóa điểm vàng, cận thị bệnh lý, nhiễm nấm histoplasmosis mắt). Thuốc được sử dụng để giúp ngăn chặn tình trạng giảm tầm nhìn và mù lòa.

Chống chỉ định

Chống chỉ định cho bệnh nhân Porphyria (bệnh ma cà rồng) hoặc bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

Thuốc được tiêm tĩnh mạch. Liều lượng được dựa trên kích thước cơ thể và phản ứng của bệnh nhân. Điều trị kết hợp với sử dụng ánh sáng laser.

Thận trọng

Trước khi dùng Verteporfin cần cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử dị ứng, các thuốc đang sử dụng và lịch sử bệnh tật của bạn, đặc biệt là bệnh gan. Trước khi sử dụng thuốc này, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có rối loạn chuyển hóa nhất định. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đèn halogen, đèn có công suất lớn, đồ da và đèn cực tím ít nhất trong vòng 5 ngày sau dùng thuốc. Mặc quần áo bảo hộ và kính râm khi ra ngoài. Tránh phẫu thuật hoặc làm các thủ thuật nha khoa ít nhất là 5 ngày sau khi dùng thuốc.

  • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

Tương tác với các thuốc khác

Dựa trên cơ chế hoạt động của Verteporfin, dùng đồng thời Verteporfin với các loại thuốc sau có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của Verteporfin: Thuốc chẹn kênh canxi, polymyxin B hoặc xạ trị. Các thuốc photosensitizing khác (ví dụ, tetracycline, sulfonamides, phenothiazin, thuốc hạ đường huyết sulfonylurea, thuốc lợi tiểu thiazide và griseofulvin) có thể làm tăng nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời. Dimethyl sulfoxide, β-carotene, ethanol, formate và mannitol làm giảm hoạt động của Verteporfin. Thuốc làm giảm đông máu, co mạch hoặc kết tập tiểu cầu (như các chất ức chế Al thromboxane) cũng có thể làm giảm hiệu quả của Verteporfin.

Tác dụng phụ

  • Đau, đỏ, sưng, hoặc đổi màu ở khu vực tiêm, đau lưng lúc tiêm thuốc, khô mắt, ngứa mắt, khô, ngứa da, táo bón, buồn nôn, đau hoặc yếu cơ, giảm nhạy cảm xúc giác, giảm thính lực, mờ mắt, giảm hoặc thay đổi trong tầm nhìn, nhìn thấy chớp sáng hoặc đốm đen, tấy đỏ và sưng mí mắt, mắt đỏ, tức ngực, ngất, ra mồ hôi, chóng mặt, phát ban, khó thở, đỏ mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều, đau đầu, yếu ớt, ngứa. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân có thể bị giảm tầm nhìn nghiêm trọng trong vòng 1 tuần sau khi dùng thuốc. Sau khi tiêm Verteporfin, cần tránh để da, mắt tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng trong nhà trong vòng 5 ngày.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Tiếp tục chế độ ăn uống bình thường, trừ khi bác sĩ có chỉ định khác.