Sitar - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Sitar

Tra cứu thông tin về thuốc Sitar trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Sitar

Số đăng ký

VD-0606-06

Dạng bào chế

Viên nang

Quy cách đóng gói

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

Thành phần

Thuốc Sitar có chứa các thành phần sau:

  • Đảng sâm 0.4g: Có tác dụng tăng co bóp ruột, bảo vệ niêm mạc bị viêm và loét ở cơ quan tiêu hóa.
  • Đương quy 0.4g: Có khả năng tăng sức đề kháng và thể trạng.
  • Thăng ma 0.4g: Tác dụng hạ nhiệt, giảm đau, giải độc, hạ huyết áp, ức chế vi khuẩn và các loại nấm ngoài da.
  • Trần bì 0.4g: Kích thích nhẹ cơ quan tiêu hóa giúp giải phóng khí ứ trệ ra bên ngoài. Trần bì còn làm giãn cơ trơn của ruột và dạ dày.
  • Sinh khương 0.14g: Tác dụng diệt khuẩn, bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa, chống loét và chống viêm.
  • Hoàng kỳ 1.4g: Tăng sức đề kháng của cơ thể, thúc đẩy quá trình chuyển hóa và kháng khuẩn.
  • Bạch truật 0.4g: Tác dụng chống loét gan, đường tiêu hóa, tăng cường chức năng miễn dịch của tế bào, kháng viêm và lợi niệu.
  • Sài hồ 0.4g: Giúp an thần, giải nhiệt, kháng khuẩn và kháng virus.
  • Cam thảo 0.7g: Tác dụng chống loét đường tiêu hóa, kháng khuẩn, giải nhiệt, hạ mỡ trong máu.
  • Đại táo 0.28g: Tăng cường sức khỏe và thúc đẩy hoạt động của hệ miễn dịch.

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc trong gói, chỉ lấy viên thuốc ra khi có nhu cầu sử dụng. Đặt thuốc trong nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm thấp đồng thời cần để xa tầm với của trẻ nhỏ.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Thuốc Sitar được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Sa dạ dày
  • Sa tử cung
  • Trĩ ngoại, trĩ nội, trĩ hỗn hợp
  • Chân tay mỏi mệt
  • Ăn ít, lười ăn
  • Tiêu chảy lâu ngày, bụng trướng

Chống chỉ định

Chống chỉ định thuốc Sitar cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc
  • Bệnh nhân tăng huyết áp (biểu hiện: chóng mặt, hoa mắt, đắng miệng, đau đầu, mặt đỏ, tai ù, gò má đỏ, lòng bàn tay bàn chân nóng, đổ mồ hôi trộm, ho ra máu,…)

Liều dùng và cách dùng

Sử dụng thuốc bằng đường uống. Khi uống nên uống cùng với nước ấm, có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.

Liều dùng:

  • Dùng 1 – 2 gói/ lần
  • Ngày dùng 3 lần

Mỗi liệu trình kéo dài từ 1 – 2 tháng. Cần sử dụng thuốc đều đặn và liên tục để đạt được kết quả tốt.

Thận trọng

Nếu bạn đang sử dụng các bài thuốc từ dược liệu thiên nhiên, cần hỏi ý kiến bác sĩ để hạn chế tương tác hoặc quá liều thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể dùng thuốc để hỗ trợ điều trị và dự phòng bệnh trĩ. Tuy nhiên cần tham vấn bác sĩ trước khi dùng.

Không dùng thuốc quá hạn hoặc có biểu hiện bất thường (nấm mốc, đổi màu, có mùi lạ,…). Trong trường hợp này, bạn nên tìm hiểu thông tin in trên bao bì để xử lý thuốc đúng cách.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng không mong muốn có thể phát sinh trong thời gian sử dụng.

Tác dụng phụ thông thường:

  • Phát ban
  • Dị ứng
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Rối loạn tiêu hóa

Các tác dụng phụ này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu mới sử dụng. Nếu triệu chứng không có xu hướng thuyên giảm, bạn nên thông báo với bác sĩ để được hiệu chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.