Romiplostim (thuốc tiêm) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Romiplostim (thuốc tiêm)

Thông tin cơ bản thuốc Romiplostim (thuốc tiêm)

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Điều trị giảm tiểu cầu ở bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP).

Chống chỉ định

Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc hoặc protein có nguồn gốc E. coli.

Liều dùng và cách dùng

Đau đầu, đau khớp hoặc cơ bắp, đau ở cánh tay, chân hoặc vai, tê, rát hay ngứa ran ở tay hoặc chân, đau bụng, ợ nóng, khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ, sưng, đau hoặc nóng đỏ ở một chân, khó thở, ho ra máu, nhịp tim nhanh, thở nhanh, đau khi thở sâu, đau ở ngực, cánh tay, lưng, cổ, hàm hoặc dạ dày, ra mồ hôi lạnh, buồn nôn, lâng lâng, nói chậm hoặc khó khăn, chóng mặt hoặc ngất, yếu, tê tay hoặc chân. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.

Thận trọng

Trước khi điều trị, bệnh nhân phải hiểu rõ các rủi ro và lợi ích của romiplostim. Thông báo cho bệnh nhân về những rủi ro và cân nhắc khi dùng romiplostim:

Sau khi ngừng Romiplostim, tình trạng giảm tiểu cầu và nguy cơ chảy máu có thể phát triển và ở mức tồi tệ hơn so với trước khi điều trị.

Điều trị bằng Romiplostim có thể làm tăng nguy cơ hình thành sợi reticulin trong tủy xương, tình trạng này có thể cải thiện sau khi ngừng thuốc.

Dùng Romiplostim liều cao có thể dẫn đến tăng số lượng tiểu cầu quá mức và tăng nguy cơ mắc biến chứng huyết khối / huyết khối tắc mạch.

Romiplostim kích thích tế bào tủy xương và làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh bạch cầu nguyên bào tuỷ cấp tính ở bệnh nhân có hội chứng myelodysplastic.Bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ số lượng tiểu cầu hàng tuần và CBCs trong ít nhất 2 tuần sau khi ngừng Romiplostim.

Tương tác với các thuốc khác

Không có nghiên cứu về tương tác thuốc.

Tác dụng phụ

Đau đầu, đau khớp hoặc cơ bắp, đau ở cánh tay, chân hoặc vai, tê, rát hay ngứa ran ở tay hoặc chân, đau bụng, ợ nóng, khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ, sưng, đau hoặc nóng đỏ ở một chân, khó thở, ho ra máu, nhịp tim nhanh, thở nhanh, đau khi thở sâu, đau ở ngực, cánh tay, lưng, cổ, hàm hoặc dạ dày, ra mồ hôi lạnh, buồn nôn, lâng lâng, nói chậm hoặc khó khăn, chóng mặt hoặc ngất, yếu, tê tay hoặc chân. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn lỡ hẹn để nhận liều tiêm romiplostim.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.