Thông tin cơ bản thuốc Morihepamin
Số đăng ký
VN-5732-01
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói
Túi PE 200ml
Thành phần
Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-Alanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidi
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm truyền
Tác dụng thuốc Morihepamin
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Dự phòng & điều trị thiếu protein trong bỏng, xuất huyết, hậu phẫu, ung thư, dinh dưỡng kém, bệnh lý dạ dày-tá tràng nhẹ, lành tính, rối loạn hấp thu protein do đường tiêu hóa. Bệnh lý xơ hóa nang, bệnh Crohn, hội chứng ruột ngắn. Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa ở trẻ sơ sinh & trẻ sinh non. Ðặc biệt thích hợp cho các trường hợp mất protein > 15 g/ngày & kém ăn uống trên 1 tuần.
Chống chỉ định
-Tuyệt đối: tình trạng tim mạch không ổn định với các nguy hiểm đe dọa sự sống (sốc), thiếu oxy mô tế bào. ,– Tương đối: rối loạn chuyển hóa các aminoacid.
Liều dùng và cách dùng
Nhỏ giọt IV chậm. ,– Người lớn: 10 – 20 mL/kg/ngày (1-2g AA/kg/ngày). ,– Trẻ 3 – 5 tuổi: 15 mL/kg/ngày (1.5g AA/kg/ngày). ,– Trẻ 6 – 14 tuổi: 10 mL/kg/ngày (1g AA/kg/ngày). Tối đa: 1 mL/kg/giờ (0.1g AA/kg/giờ). Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa: tổng lượng dịch truyền không quá 40 mL/kg/ngày.
Tác dụng phụ
Buồn nôn, nôn.