Eplerenone - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Eplerenone

Thông tin cơ bản thuốc Eplerenone

Dạng bào chế

Viên nén

Thành phần

Eplerenone

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nén, thuốc uống: 25 mg, 50 mg.

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Eplerenone được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị huyết áp cao.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc

Liều dùng và cách dùng

Eplerenone có dạng viên nén, thường được dùng một lần hoặc hai lần một ngày. Để giúp bạn nhớ uống eplerenone, hãy uống thuốc vào cùng khoảng thời gian mỗi ngày.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn bắt đầu với liều thấp và tăng liều eplerenone sau 4 tuần. Eplerenone kiểm soát huyết áp cao nhưng không chữa trị nó. Có thể mất 4 tuần hoặc lâu hơn trước khi bạn cảm thấy lợi ích đầy đủ của eplerenone. Tiếp tục dùng eplerenone ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Đừng ngưng dùng eplerenone mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn.

Thận trọng

  • Eplerenone có thể làm tăng nồng độ kali của bạn. Trước khi sử dụng thuốc bổ sung kali hoặc muối thay thế có chứa kali, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Eplerenone có thể làm cho bạn chóng mặt. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.
  • Người già có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Eplerenone, đặc biệt là nồng độ kali máu cao.

Tương tác với các thuốc khác

Các sản phẩm có thể tương tác với eplerenone bao gồm: các loại thuốc có thể làm tăng mức độ kali trong máu (chẳng hạn như thuốc tránh thai có chứa drospirenone, thuốc lợi tiểu như amiloride / spironolactone / triamterene), thuốc lithium.

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc thải trừ eplerenone ra khỏi cơ thể của bạn, ảnh hưởng đến tac dụng của eplerenone. Ví dụ như thuốc kháng nấm nhóm azole (như fluconazole, ketoconazole, itraconazole), boceprevir, clarithromycin, nefazodone, thuốc ức chế HIV protease (như nelfinavir, ritonavir, saquinavir), một loại thuốc HIV kết hợp nhất định (elvitegravir / cobicistat / emtricitabine / tenofovir), St. wort John, telaprevir, telithromycin, verapamil.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: đau đầu; hoa mắt; tiêu chảy; đau bụng; ho; mệt mỏi quá mức; triệu chứng giống cúm; vú to hoặc đau; chảy máu âm đạo bất thường

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Các triệu chứng sau đây là phổ biến, nhưng nếu bạn gặp bất kỳ trong số đó, hãy gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: tức ngực; ngứa ran ở tay và chân; mất trương lực cơ; yếu đuối hoặc nặng ở chân; nhầm lẫn; thiếu năng lượng; da lạnh, da màu xám; nhịp tim không đều

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:ngất xỉu; hoa mắt; mờ mắt; đau dạ dày; ngứa ran ở tay và chân; mất trương lực cơ; yếu đuối hoặc nặng ở chân; nhầm lẫn; thiếu năng lượng; da lạnh, da màu xám; nhịp tim không đều hoặc chậm

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Hỏi ý kiến bác sĩ của bạn về việc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc này. Không sử dụng chất thay thế muối có chứa kali trong khi bạn đang dùng eplerenone. Nếu bác sĩ kê một chế độ ăn ít muối hoặc natri thấp, làm theo các hướng dẫn cẩn thận.