Bluti - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Bluti

Tra cứu thông tin về thuốc Bluti trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Bluti

Số đăng ký

VN-12730-11

Dạng bào chế

Viên nén bao phim

Quy cách đóng gói

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Thành phần

Ticlopidine

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Ticlopidine được sử dụng để làm giảm nguy cơ đột quỵ ở những người đã từng bị đột quỵ ; đã có dấu hiệu cảnh báo đột quỵ và những người không thể điều trị bằng aspirin. Ticlopidine cũng được sử dụng cùng với aspirin để ngăn ngừa máu đông hình thành trong ống đỡ động mạch vành (ống kim loại phẫu thuật được đặt trong các mạch máu bị tắc để cải thiện lưu lượng máu).

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân: có tiền sử quá mẫn với thuốc; có các rối loạn tạo máu như giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu hoặc có tiền sử bị thiếu máu bất sản; có rối loạn cầm máu hoặc chảy máu (như chảy máu dạ dày tá tràng hoặc loét chảy máu nội sọ), bệnh nhân suy gan nặng.

Liều dùng và cách dùng

Liều khuyến cáo là 250 mg hai lần mỗi ngày với thức ăn để phòng ngừa đột quỵ.

Để ngăn ngừa đông máu trong ống đỡ động mạch, một liều 500 mg được chỉ định một vài giờ trước khi đặt stent, và sau đó 250 mg được dùng hai lần/ngày trong 10-14 ngày sau khi đặt stent thành công.

Thận trọng

  • Trước khi dùng tiludronate, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:
    • Nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, mà có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
    • Các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê thoa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược.
    • Bệnh sử của bạn, nếu bạn có bệnh gan, rối loạn chảy máu, vết loét chảy máu, tế bào máu thấp (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, TTP), bệnh thận, cholesterol máu cao, hoặc các chất béo trong máu cao.
  • Nên thận trọng khi sử dụng Ticlopidine ở người lớn tuổi vì nó không phải là giải pháp an toàn hoặc hiệu quả như các loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự.
  • Ticlopidine nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có thể có nguy cơ tăng chảy máu do chấn thương, phẫu thuật hoặc điều kiện bệnh lý. Nếu cần phẫu thuật, bệnh nhân nên ngưng sử dụng Ticlopidine 10-14 ngày trước đó.

Tương tác với các thuốc khác

Ticlopidine có thể có các tương tác gây hại với các loại thuốc: các thuốc kháng acid, thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), aspirin, cimetidine (Tagamet), clopidogrel (Plavix), digoxin (Lanoxin), và theophylline (Theo-Dur). Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc này để thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi cẩn thận đề phòng tác dụng phụ.

Nếu bạn cũng dùng thuốc kháng axít (Maalox, Mylanta) , hãy uống trước 1 giờ hoặc sau 2 giờ kể từ khi uống Ticlopidine.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn nôn; tiêu chảy; nôn; đau bụng; ăn mất ngon; đầy hơi; ; đau đầu; ngứa.

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: sốt, đau họng, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng khác; chảy máu bất thường hoặc bầm tím; phân có màu nhạt; nổi mẩn trên da.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.