Zafirlukast - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Zafirlukast

Thông tin cơ bản thuốc Zafirlukast

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Zafirlukast được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn mạn tính. Thuốc cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa hen do tập luyện và làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với zafirlukast, bệnh nhân suy gan, bao gồm xơ gan.

Liều dùng và cách dùng

  • Thực phẩm làm giảm sự hấp thu zafirlukast, vì vậy, nên dùng thuốc trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 20mg, 2 lần/ ngày.
  • Bệnh nhân nhi từ 5 đến 11 tuổi: Liều khuyến cáo là 10mg, 2 lần/ ngày.
  • Bệnh nhân bị suy gan: Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan bao gồm xơ gan.

Thận trọng

Trước khi dùng Zafirlukast, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với zafirlukast hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác và các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có bệnh gan. Nên gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: kích động, lo lắng, khó chịu, có những giấc mơ lạ, ảo giác, trầm cảm, khó ngủ, bồn chồn, có ý nghĩ và hành vi tự tử, run không kiểm soát được một phần cơ thể. Bác sĩ sẽ quyết định có nên tiếp tục dùng zafirlukast hay không.

Tương tác với các thuốc khác

Zafirlukast ức chế hoạt động của isozyme cytochrome CYP 3A4 và CYP 2C9. Các CYP3A4 isozyme có chức năng chuyển hóa nhiều loại thuốc. Zafirlukast tương tác với warfarin (Coumadin) làm giảm khả năng đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu. Nên thận trọng khi sử dụng zafirlukast ở bệnh nhân dùng thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4 như alprazolam (Xanax), carbamazepine (Tegretol), cyclosporine (Neoral; SANDIMUNE), dihydropyridin, thuốc chẹn kênh canxi, felodipine (Plendil), isradipine (Dynacirc), nicardipine (Cardene), nifedipine (Procardia; Adalat), nimodipine (Nimotop) và amlodipine (Norvasc); diltiazem (Cardizem; Tiazac; Dilacor), erythromycin, lovastatin (Mevacor), quinidine (Quinidex; Quinaglute), simvastatin (Zocor), triazolam (Halcion), verapamil (Calan; Isoptin; Verelan; Covera-HS).

Tác dụng phụ

  • Đau đầu, buồn nôn, ăn không ngon, đau ở phần trên bên phải dạ dày, mệt mỏi quá mức, ngứa, vàng da hoặc mắt, các triệu chứng giống cúm, phát ban. Sưng mắt, mặt, môi, lưỡi, hoặc họng. Khó thở hoặc khó nuốt, khàn tiếng, đau, rát, tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
  • Thuốc có thể gây nhiễm độc gan và tử vong.

Quá liều và cách xử trí

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, phát ban. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.