VigenTin 1g/200mg - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

VigenTin 1g/200mg

Tra cứu thông tin về thuốc VigenTin 1g/200mg trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc VigenTin 1g/200mg

Số đăng ký

VNA-0540-03

Dạng bào chế

Thuốc bột tiêm

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, da & mô mềm, tiết niệu & sinh dục. ,– Viêm tuỷ, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn hỗn hợp sau phẫu thuật. ,– Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.

Chống chỉ định

Dị ứng với penicillin & các beta-lactam khác. Tiền sử suy gan do dùng nhóm penicillin. Tăng bạch cầu đơn nhân.

Liều dùng và cách dùng

Tiêm hoặc truyền IV: ,– Người lớn & trẻ > 12 tuổi: 1,2 g mỗi 8 giờ; nặng mỗi 6 giờ. Tối đa/ngày: 7,2g, tối đa/lần: 1,2 g. ,– Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi: 30 mg/kg mỗi 8 giờ, nặng mỗi 6 giờ. ,– Trẻ 7 ngày đến 3 tháng: 30 mg/kg mỗi 8 giờ. ,– Trẻ 0 – 7 ngày: 30 mg/kg mỗi 12 giờ. ,– Dự phòng trong phẫu thuật 1,2 g khi gây mê, nếu mổ kéo dài: 1,2 g x 3 – 4 liều trong 24 giờ. ,– Suy thận: ClCr = 10 – 30mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/12 giờ; ClCr < 10 mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/24 giờ.

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc chống đông máu. Probenecid. Thuốc uống tránh thai.

Tác dụng phụ

Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.