Thông tin cơ bản thuốc Rasburicase (thuốc tiêm)
Điều kiện bảo quản
Thuốc được lưu trữ trong bệnh viện hoặc phòng khám.
Tác dụng thuốc Rasburicase (thuốc tiêm)
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Điều chỉnh nồng độ a-xít uric trong huyết thanh ở bệnh nhân bị bệnh bạch cầu, ung thư hạch và khối u ác tính đang được điều trị chống ung thư.
Chống chỉ định
Chống chỉ định với các trường hợp:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc quá mẫn nghiêm trọng với rasburicase hoặc ở những bệnh nhân có các phản ứng tan máu hoặc methemoglobin huyết với rasburicase.
- Người thiếu glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
Liều dùng và cách dùng
Liều khuyến cáo là 0,2mg/ kg, truyền tĩnh mạch trong 30 phút hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ 1 lần/ ngày trong 5 ngày. Thuốc được pha loãng với dung dịch tiêm truyền. Thời gian áp dụng hóa trị ung thư và liều rasburicase là quan trọng. Hóa trị thường được bắt đầu 4-24 giờ sau liều rasburicase đầu tiên giúp làm giảm nồng độ axit uric.
Thận trọng
Trước khi tiêm Rasburicase, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với rasburicase, bất kỳ loại thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc tiêm Rasburicase và các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang tiêm rasburicase.
Tác dụng phụ
Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, lở loét miệng, đau họng, sốt, đau đầu, lo lắng, sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân. Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng, bạn cần gọi bác sĩ ngay lập tức.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Khác
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.