Midantin 250/31,25 (viên nén) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Midantin 250/31,25 (viên nén)

Thông tin cơ bản thuốc Midantin 250/31,25 (viên nén)

Số đăng ký

VD-21661-14

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Quy cách đóng gói

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

Thành phần

Amoxicillin và Clavulanic Acid

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản thuốc dạng viên nén ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Bảo quản thuốc dạng lỏng trong tủ lạnh, đậy kín và loại bỏ thuốc không sử dụng sau 10 ngày. Không đông lạnh thuốc.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Điều trị viêm tai giữa, viêm amiđan, viêm họng, viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm xoang và viêm phổi. Thuốc cũng được dùng để điều trị nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng da và bệnh lậu.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Amoxicillin, axít Clavulanic và kháng sinh nhóm Penicillin.
  • Bệnh nhân có tiền sử vàng da ứ mật / rối loạn chức năng gan.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30ml/ phút) và bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

Liều dùng và cách dùng

Thuốc được uống vào trước bữa ăn.

Người lớn: Liều khuyến cáo là 4000mg/ 250mg mỗi ngày. Cụ thể:

Viêm xoang cấp do vi khuẩn: Uống 2 viên thuốc mỗi 12 giờ trong 10 ngày.Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Uống 2 viên thuốc mỗi 12 giờ trong 7-10 ngày

Bệnh nhân suy thận: Chống chỉ định ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin <30ml/ phút và bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

Bệnh nhân suy gan: Giảm liều và theo dõi chức năng gan đều đặn.

Trẻ em: Bệnh nhi có cân nặng từ 40 kg trở lên và có thể nuốt viên thuốc nên dùng liều người lớn.

Thận trọng

Trước khi dùng Amoxicillin và axit Clavulanic, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với Amoxicillin (Amoxil, Trimox, Wymox), axit Clavulanic, Penicillin, Cephalosporin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác và các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có bệnh thận hoặc bệnh gan, dị ứng, hen suyễn, sốt, nổi mề đay, bệnh bạch cầu đơn nhân.

Tương tác với các thuốc khác

  • Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng thuốc trong quá trình mang thai khi thật cần thiết.
  • Bà mẹ cho con bú: Amoxicillin được bài tiết qua sữa mẹ; do đó, cần thận trọng khi dùng thuốc cho người đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Tiêu chảy, đau dạ dày, nôn, phát ban da, ngứa, nổi mề đay, khó thở hoặc khó nuốt, thở khò khè, ngứa và tiết dịch âm đạo, vàng da hoặc mắt. Amoxicillin và Clavulanic acid có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc.

Quá liều và cách xử trí

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, nôn, tiêu chảy, phát ban, hiếu động, buồn ngủ. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

 

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
D
uy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.