Dolasetron - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Dolasetron

Thông tin cơ bản thuốc Dolasetron

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Dolasetron được sử dụng để ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư, gây mê, hoặc phẫu thuật ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc

Liều dùng và cách dùng

Dolasetron có dạng viên nén, thường được dùng trong vòng 1 giờ trước khi hóa trị hoặc 2 giờ trước khi phẫu thuật.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Thận trọng

Dolasetron có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Để giảm thiểu chóng mặt và choáng váng, đứng dậy từ từ từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em có vấn đề về tim.

Người già có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nhịp tim không đều và QT kéo dài (xem ở trên) .

Tương tác với các thuốc khác

Một số sản phẩm có thể tương tác với Dolasetron bao gồm: apomorphine, các thuốc có thể làm chậm nhịp tim (như thuốc chẹn beta bao gồm atenolol, thuốc chẹn kênh canxi bao gồm verapamil), cimetidine, thuốc hóa trị liệu nhất định trong lần điều trị trước (anthracyclines như daunorubicin / doxorubicin) , rifamycins (ví dụ, rifampin).

Nhiều loại thuốc ngoài dolasetron thể ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài), bao gồm cả dofetilide, pimozide, procainamide, amiodarone, quinidine, ziprasidone, sotalol, kháng sinh nhóm macrolid (như erythromycin). Vì vậy, trước khi sử dụng dolasetron, hãy lên danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: đau đầu; tiêu chảy; mệt mỏi; ợ nóng; ớn lạnh; đi tiểu ít thường xuyên

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức: hoa mắt; choáng váng; ngất xỉu; nhịp tim đập nhanh chóng, bất thường; nổi mề đay; phát ban; ngứa; khó nuốt hoặc thở

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: hoa mắt; ngất xỉu; nhịp tim đập nhanh hoặc bất thường.

Khác

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.