Thông tin cơ bản thuốc Darifenacin
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Darifenacin
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Darifenacin được sử dụng để điều trị tình trạng bàng quang hoạt động quá mức (các cơ của bàng quang không kiểm soát được và gây đi tiểu thường xuyên, mót tiểu nghiêm trọng và tiểu tiện không thể tự chủ).
Chống chỉ định
Chống chỉ định với các bệnh nhân bị bệnh bí tiểu, glcocom góc đóng và các bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc
Liều dùng và cách dùng
Darifenacin có dạng viên nang giải phóng kéo dài, thường được uống một lần một ngày với nhiều nước. Bác sĩ có thể chỉ định bạn bắt đầu với liều thấp của darifenacin và có thể tăng liều sau 2 tuần.
Hãy uống darifenacin vào khoảng cùng thời gian mỗi ngày. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.
Thận trọng
Darifenacin có thể gây mờ mắt hoặc làm cho bạn chóng mặt. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Drifenacin có thể khiến cho cơ thể khó hạ thân nhiệt bằng cách đổ mồ hôi, có thể dẫn đến đột quỵ nhiệt. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, hoạt động quá mức khi điều trị với thuốc này.
Tương tác với các thuốc khác
Các loại thuốc có thể tương tác với Darifenacin: thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Adapin, Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor) , protriptyline (Vivactil), trimipramine (Surmontil); thuốc kháng histamin; clarithromycin (Biaxin); flecainide (Tambocor); ipratropium (Atrovent); itraconazole (Sporanox); ketoconazole (Nizoral); thuốc điều trị bệnh đại tràng kích thích; thuốc chống say tàu xe; thuốc điều trị bệnh Parkinson, loét, hoặc các vấn đề tiết niệu; nefazodone (Serzone); nelfinavir (Viracept); ritonavir (Norvir); và thioridazine (Mellaril). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận các tác dụng phụ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: khô miệng; táo bón; đau dạ dày đau bụng; tiêu chảy; yếu đuối; khô mắt
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức: tiểu khó hoặc không thể đi tiểu; đau rát khi đi tiểu; phát ban; ngứa
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Triệu chứng quá liều có thể là các vấn đề về tầm nhìn
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.