Betasiphon (hộp 1 chai 120ml, hộp 18 ống x 5ml) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Betasiphon (hộp 1 chai 120ml, hộp 18 ống x 5ml)

Thông tin cơ bản thuốc Betasiphon (hộp 1 chai 120ml, hộp 18 ống x 5ml)

Dạng bào chế

Dung dịch uống

Quy cách đóng gói

Hộp 1 chai 120ml, hộp 18 ống x 5ml dung dịch uống

Thành phần

Sorbitol

Dạng thuốc và hàm lượng

Gói 5g (uống); dung dịch 70% để uống hoặc đặt trực tràng.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Sorbitol được dùng trong điều trị triệu chứng táo bón và khó tiêu.

Chống chỉ định

Sorbitol chống chỉ định trong các bệnh thực thể viêm ruột non, viêm loét đại - trực tràng, bệnh Crohn và hội chứng tắc hay bán tắc, hội chứng đau bụng chưa rõ nguyên nhân.

Sorbitol chống chỉ định đối với người bệnh không dung nạp fructose do di truyền (bệnh chuyển hóa hiếm gặp).

Liều dùng và cách dùng

Chỉ được dùng các thuốc nhuận tràng thẩm thấu với liều đơn và không thường xuyên.

  • Ðiều trị triệu chứng khó tiêu: Dùng thuốc trước bữa ăn hoặc khi có khó tiêu, người lớn 1 - 3 gói mỗi ngày.
  • Ðiều trị táo bón: Người lớn dùng 1 gói vào lúc đói, buổi sáng. Trẻ em 1/2 liều người lớn.

    Ghi chú: Pha 1 gói trong 1/2 cốc nước, uống trước bữa ăn 10 phút.

  • Nhuận tràng: Sorbitol đặt trực tràng, liều thường dùng là 120ml dung dịch 20 - 30% cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên; hoặc 30 - 60ml cho trẻ em từ 2 - 11 tuổi, dưới dạng thụt.
  • Dung dịch 70% uống: Pha loãng tỷ lệ 1:1 với nước; dùng để tạo hỗn dịch với than hoạt, liều đầu tiên: 0,5 - 1g/kg/lần/ngày; tối đa 50g; liều thông thường nhuận tràng: 20 - 50g.

Thận trọng

Không được dùng trong trường hợp tắc đường dẫn mật. Ở người bệnh "đại tràng kích thích" tránh dùng sorbitol khi đói và nên giảm liều.

Không nên dùng lâu dài thuốc nhuận tràng. Trị táo bón bằng sorbitol chỉ để hỗ trợ cho cách điều trị bằng chế độ ăn uống.

Tương tác với các thuốc khác

Do làm tăng nhu động ruột, mọi thuốc nhuận tràng có thể rút ngắn thời gian di chuyển của các thuốc uống cùng, do đó làm giảm sự hấp thu của những thuốc này.

Tác dụng phụ

Có thể bị ỉa chảy và đau bụng, đặc biệt ở những người bệnh có "đại tràng kích thích" hoặc trướng bụng.

Dược động học/Dược lực

Dược động học

Sorbitol được hấp thu kém qua đường tiêu hóa, sau khi uống hoặc đặt trực tràng.

Một phần rất nhỏ sorbitol không chuyển hóa được đào thải qua thận. Phần còn lại đào thải dưới dạng CO2khi thở ra trong quá trình hô hấp.

Dược lực

Sorbitol (D - glucitol) là một rượu có nhiều nhóm hydroxyl, có vị ngọt bằng 1/2 đường mía (sacarose). Thuốc thúc đẩy sự hydrat - hoá các chất chứa trong ruột. Sorbitol kích thích tiết cholecystokinin - pancreazymin và tăng nhu động ruột nhờ tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.

Sorbitol chuyển hóa chủ yếu ở gan thành fructose, một phản ứng được xúc tác bởi sorbitol dehydrogenase. Một số sorbitol có thể chuyển đổi thẳng thành glucose nhờ aldose reductase.

Quá liều và cách xử trí

Rối loạn nước và điện giải do dùng nhiều liều lặp lại. Nước và điện giải phải được bù nếu cần.

Khác

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Ngừng dùng thuốc.