Thông tin cơ bản thuốc Zinecox 400
Số đăng ký
VN-21131-18
Nhà sản xuất
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thành phần
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg
Dạng thuốc và hàm lượng
400mg
Tác dụng thuốc Zinecox 400
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
- Viêm amiđan, viêm họng cấp; viêm xoang hàm trên cấp; NK cấu trúc da và da không biến chứng (như viêm mô tế bào, nhiễm trùng vết thương, viêm nang lông, chốc lở, nhọt)
- Đợt cấp trầm trọng của viêm phế quản mãn tính
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng
Chống chỉ định
- Quá mẫn với thành phần thuốc hoặc với cephalosporin khác.
- Quá mẫn cảm với casein.
- Tiền sử phản ứng quá mẫn trầm trọng hoặc/và trung bình với penicillin/beta-lactam khác. Thiểu năng carnitine nguyên phát.
Liều dùng và cách dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi:
- Viêm amiđan, viêm họng cấp; viêm xoang hàm trên cấp; NK cấu trúc da và da không biến chứng (như viêm mô tế bào, nhiễm trùng vết thương, viêm nang lông, chốc lở, nhọt): 200 mg mỗi 12 giờ, trong 10 ngày.
- Đợt cấp trầm trọng của viêm phế quản mãn tính: 200 mg mỗi 12 giờ, trong 5 ngày.
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng: nhẹ: 200 mg mỗi 12 giờ, trong 14 ngày;trung bình: 400 mg mỗi 12 giờ, trong 14 ngày.
Người cao tuổi suy gan/thận trầm trọng: chỉnh liều.
Bệnh nhân thiểu năng thận: trung bình: tổng liều mỗi ngày không quá 200 mg mỗi 12 giờ; trầm trọng: liều đơn 200 mg 1 lần một ngày.
Bệnh nhân thiểu năng gan nặng: Không có dữ liệu cho phép thiết lập liều.
Cách dùng
Nên dùng cùng với thức ăn: Nên uống vào bữa ăn, nuốt cả viên với lượng đủ nước.
Thận trọng
Bệnh nhân sử dụng đồng thời chất độc trên thận (như aminoglycosid, thuốc lợi tiểu); có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm kết tràng. Theo dõi thời gian prothrombin ở bệnh nhân thiểu năng thận/gan, điều trị với chất chống đông. Phụ nữ có thai, cho con bú: Không khuyến nghị. Khi lái xe, vận hành máy móc.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc kháng acid. Famotidine tiêm IV. Probenecid. (+) giả với xét nghiệm Coombs, đường trong nước tiểu. (-) giả với xét nghiệm đường huyết.
Tác dụng phụ
Nhức đầu, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, bệnh Candida âm đạo.
Khác
Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ