Thông tin cơ bản thuốc VigenTin
Số đăng ký
VD-1333-06
Dạng bào chế
Thuốc bột tiêm
Tác dụng thuốc VigenTin
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên & dưới, da & mô mềm, tiết niệu & sinh dục. ,– Viêm tuỷ, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn hỗn hợp sau phẫu thuật. ,– Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
Chống chỉ định
Dị ứng với penicillin & các beta-lactam khác. Tiền sử suy gan do dùng nhóm penicillin. Tăng bạch cầu đơn nhân.
Liều dùng và cách dùng
Tiêm hoặc truyền IV: ,– Người lớn & trẻ > 12 tuổi: 1,2 g mỗi 8 giờ; nặng mỗi 6 giờ. Tối đa/ngày: 7,2g, tối đa/lần: 1,2 g. ,– Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi: 30 mg/kg mỗi 8 giờ, nặng mỗi 6 giờ. ,– Trẻ 7 ngày đến 3 tháng: 30 mg/kg mỗi 8 giờ. ,– Trẻ 0 – 7 ngày: 30 mg/kg mỗi 12 giờ. ,– Dự phòng trong phẫu thuật 1,2 g khi gây mê, nếu mổ kéo dài: 1,2 g x 3 – 4 liều trong 24 giờ. ,– Suy thận: ClCr = 10 – 30mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/12 giờ; ClCr < 10 mL/phút: khởi đầu 1,2 g, sau đó 600 mg/24 giờ.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc chống đông máu. Probenecid. Thuốc uống tránh thai.
Tác dụng phụ
Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.