Synrox - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Synrox

Tra cứu thông tin về thuốc Synrox trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Synrox

Số đăng ký

VN-6057-01

Dạng bào chế

Viên nén

Quy cách đóng gói

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

– Nhiễm trùng tai mũi họng: viêm tai giữa, viêm amidan, viêm thực quản, viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang. ,– Nhiễm trùng đường niệu – sinh dục: viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt, viêm cổ tử cung, viêm cổ âm đạo, viêm vòi tử cung đặc biệt do nhiễm Chlamydia. ,– Nhiễm trùng da và mô mềm: viêm nang, nhọt, nhọt độc, chốc lở, bệnh mủ da, chứng viêm da do nhiễm trùng, viêm quầng, loét do nhiễm trùng. ,– Nhiễm trùng răng miệng.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần thuốc. Không dùng chung với ergotamin.

Liều dùng và cách dùng

– Người lớn: 150 mg x 2 lần/ngày hoặc 300 mg x 1 lần/ngày. Nên kéo dài ít nhất 2 ngày sau khi giảm triệu chứng, ít nhất 10 ngày trong trường hợp nhiễm Streptoccoci, viêm đường niệu, viêm âm đạo – cổ tử cung. Điều trị tối đa 4 tuần. ,– Trẻ em: 5-7,5 mg/kg/ngày.

Tương tác với các thuốc khác

Disopyramide, Digoxin, Midazolam, Terfenadine.

Tác dụng phụ

Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày.