Orphenadrine - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Orphenadrine

Thông tin cơ bản thuốc Orphenadrine

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Điều trị cơn đau cấp hoặc co thắt cơ.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với thuốc, bệnh nhân bị tăng nhãn áp, tắc môn vị hoặc tá tràng, loét dạ dày - tá tràng stenosing, phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang, co thắt tim, phì đại thực quản và nhược cơ nặng.

Liều dùng và cách dùng

  • Thuốc viên: Uống 1 viên 100mg x 2 lần / ngày vào buổi sáng và buổi tối.
  • Thuốc tiêm: Liều 2ml (60mg) tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp; có thể lặp lại mỗi 12 giờ.

Thận trọng

Trước khi dùng orphenadrine, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với orphenadrine, bất kỳ loại thuốc nào hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên thuốc và các thuốc bạn đang sử dụng. Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có bệnh tăng nhãn áp, nhược cơ, loét, bệnh đường tiết niệu hoặc tắc nghẽn đường ruột, phì đại tuyến tiền liệt, nhịp tim bất thường; bệnh gan, bệnh thận hoặc bệnh tim. Cho bác sĩ phẫu thuật hoặc nha sĩ biết nếu bạn đang dùng orphenadrine. Orphenadrine có thể gây buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi ảnh hưởng này của thuốc chấm dứt. Tránh các đồ uống có cồn. Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lớn tuổi, bệnh nhân có nhịp tim nhanh, mất bù tim, suy mạch vành, loạn nhịp tim. An toàn của liệu pháp điều trị lâu dài liên tục với orphenadrine chưa được thành lập. Vì vậy, nếu sử dụng lâu dài orphenadrine, cần kiểm tra định kỳ máu, nước tiểu và chức năng gan.

  • Phụ nữ có thai: Orphenadrine chưa được đánh giá đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Do thiếu dữ liệu an toàn, nên tránh dùng orphenadrine khi mang thai.
  • Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ orphenadrine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nên thận trọng khi dùng orphenadrine cho các bà mẹ cho con bú.
  • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

Tương tác với các thuốc khác

  • Orphenadrine có thể làm tăng nồng độ trong máu của dofetilide (Tikosyn) khi dùng đồng thời.
  • Dùng đồng thời orphenadrine với các thuốc khác có tác dụng ức chế thần kinh trung ương tương tự có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của orphenadrine.

Tác dụng phụ

  • Khô miệng, buồn ngủ, chóng mặt hoặc đầu lâng lâng, đau dạ dày, nôn, táo bón, tiểu khó, mờ mắt, đau đầu, nhịp tim nhanh hoặc không đều, ngất xỉu, nhầm lẫn, ảo giác, nổi mẩn da. Orphenadrine có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề bất thường nào trong quá trình điều trị.
  • Bệnh nhân có thể gặp cơn choáng nhẹ, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Orphenadrine có thể gây ra phản ứng quá mẫn và hen, đe dọa tới tính mạng ở một số người nhạy cảm.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu đã gần tới giờ uống liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đó và tiếp tục lịch trình dùng thuốc theo chỉ dẫn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Tiếp tục chế độ ăn uống của bạn, trừ khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ.