Isoetharine (dạng hít đường miệng) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Isoetharine (dạng hít đường miệng)

Thông tin cơ bản thuốc Isoetharine (dạng hít đường miệng)

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Không sử dụng nếu dung dịch đổi màu, có cặn

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Isoetharine được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị tình trạng thở khò khè, khó thở, ho, tức ngực gây ra bởi bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng và các bệnh phổi khác. Nó giúp thư giãn và mở đường dẫn khí trong phổi, khiến cho việc thở dễ dàng hơn.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc

Liều dùng và cách dùng

Isoetharine có dạng bình xịt và dung dịch để hít qua đường miệng, được sử dụng khi cần thiết để làm giảm triệu chứng nhưng thường không nên được sử dụng nhiều hơn mỗi 4 giờ.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Isoetharine kiểm soát các triệu chứng của bệnh hen suyễn và phổi khác nhưng không chữa bệnh cho họ. Không được ngưng dùng isoetharine mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn.

Thận trọng

Trước khi dùng Isoetharine, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:

  • Nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, mà có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
  • Các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược.
  • Bệnh sử của bạn nếu bạn từng có nhịp tim không đều, tăng nhịp tim, tăng nhãn áp, bệnh tim, huyết áp cao, tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh tiểu đường hoặc co giật.

Tương tác với các thuốc khác

Các loại thuốc có thể tương tác với Isoetharine: atenolol kê toa (Tenormin); carteolol (Cartrol); labetalol (Normodyne, Trandate); metoprolol (Lopressor); nadolol (Corgard); phenelzine (Nardil); propranolol (Inderal); sotalol (Betapace); theophylline (Theo-Dur); timolol (Blocadren); tranylcypromin (PARNATE); các loại thuốc khác để chữa bệnh suyễn, bệnh tim hoặc trầm cảm, ephedrine, phenylephrine, phenylpropanolamin, pseudoephedrin

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: run rẩy; căng thẳng; đau đầu; đau dạ dày; khô miệng; rát họng

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức: thở khó khăn; nhịp tim nhanh; nhịp tim không đều; đau ngực hoặc khó chịu

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian dùng liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.