Thông tin cơ bản thuốc Intelence
Số đăng ký
VN2-315-15
Nhà sản xuất
Janssen - Cilag S.p.A.
Dạng bào chế
Viên nén
Quy cách đóng gói
Lọ 120 viên
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Intelence
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
- Etravirine được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị virus HIV ở người.
- Mặc dù etravirine không chữa được HIV, nó có thể làm giảm cơ hội phát triển thành hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) và các bệnh liên quan đến HIV như nhiễm trùng nặng hoặc ung thư. Dùng các thuốc này cùng với thực hành tình dục an toàn và sống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ lây truyền virus HIV cho người khác.
Chống chỉ định
Quá mẫn với các thành phần của thuốc
Liều dùng và cách dùng
Etravirine có dạng viên nén, thường được dùng sau bữa ăn hai lần một ngày. Hãy uống etravirine vào khoảng cùng một lần mỗi ngày.
Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.
Etravirine giúp kiểm soát lây nhiễm HIV, nhưng không chữa trị nó. Tiếp tục dùng etravirine ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Đừng ngưng dùng etravirine mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn. Nếu bạn ngưng dùng etravirine hoặc bỏ lỡ liều, tình trạng của bạn có thể trở nên khó khăn hơn để điều trị.
Thận trọng
- Trong quá trình điều trị, chất béo trong cơ thể của bạn có thể tăng hoặc di chuyển đến các khu vực khác nhau của cơ thể như ngực, cổ, ngực, bụng, và lưng. Mất chất béo tại chân, cánh tay, và mặt cũng có thể xảy ra.
- Etravirine không ngăn ngừa lây lan virus HIV cho những người khác. Hãy thực hiện lối sống lành mạnh, quan hệ tình dục an toàn với bao cao su.
Tương tác với các thuốc khác
Các loại thuốc có thể tương tác với etravirine: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone (Cordarone), bepridil (Vascor), disopyramide (Norpace), flecainide (Tambocor), lidocaine (Xylocaine), mexiletin (Mexitil), propafenone (Rythmol), và quinidine (Quinidex) ; một số loại thuốc để điều trị cơn co giật như carbamazepine (Tegretol, Carbatrol), phenobarbital (Luminal), phenytoin (Dilantin, Phenytek); clarithromycin (Biaxin, trong Prevpac); các thuốc hạ cholesterol (statin) bao gồm atorvastatin (Lipitor), fluvastatin (Lescol), lovastatin (Advicor, Altoprev, Mevacor), rosuvastatin (Crestor), và simvastatin (Vytorin, Zocor); clopidogrel (Plavix); diazepam (Valium); dexamethasone (Decadron, Dexone); một số thuốc ức chế hệ miễn dịch như cyclosporin (SANDIMUNE, Neoral), sirolimus (Rapamune), và tacrolimus (Prograf); thuốc điều trị rối loạn chức năng cương dương như sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), vardenafil (Levitra); thuốc để điều trị nhiễm nấm như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Sporanox), ketoconazol (Nizoral), posaconazole (Noxafil), và voriconazole (Vfend); methadone (Dolophine); các thuốc khác để điều trị HIV bao gồm amprenavir (Agenerase) atazanavir (Reyataz), delavirdine (Rescriptor), efavirenz (Sustiva, Atripla), fosamprenavir (Lexiva), indinavir (Crixivan), lopinavir (Kaletra), nelfinavir (Viracept), và nevirapine (Viramune) ritonavir (Norvir, Kaletra), tipranavir (Aptivus); rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rifadin, Rifater, Rifamate); rifapentine (Priftin).
Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với etravirine, vì vậy hãy lên danh sách cho bác sĩ về các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược. Đừng bắt đầu dùng bất cứ loại thuốc mới trong khi đang dùng etravirine mà không nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn nôn; nôn; đau bụng; tiêu chảy; đau đầu; tăng huyết áp; đau, rát, tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, ngưng dùng etravirine và gọi bác sĩ của bạn ngay lập tức: phát ban; mẩn đỏ, sưng, hoặc mụn nước trên da hoặc trong miệng; đỏ hoặc sưng mắt; sưng mặt; đau họng, ho, sốt, ớn lạnh, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng khác; cảm giác bị bệnh; mệt mỏi; đau cơ hoặc đau khớp; vàng da hoặc mắt; nước tiểu có màu sẫm; phân nhạt màu; đau ở phần trên bên phải của dạ dày; ăn mất ngon
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.