Thông tin cơ bản thuốc Iloperidone
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Iloperidone
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Iloperidone được sử dụng để điều trị các triệu chứng tâm thần phân liệt.
Liều dùng và cách dùng
Liều được đề nghị là 12-24 mg/ngày, chia thành hai liều.
Liều khởi đầu là 1 mg hai lần mỗi ngày, sau đó 2 mg vào ngày thứ 2, 4 mg vào ngày thứ 3, 6 mg vào ngày thứ 4, 8 mg vào ngày thứ 5, 10 mg vào ngày thứ 6, và 12 mg vào ngày thứ 7, hai lần mỗi ngày.
Thận trọng
Iloperidone có thể gây chóng mặt, choáng váng, tim đập nhanh, và ngất xỉu khi đứng lên quá nhanh từ một vị trí nằm (hạ huyết áp thế đứng). Điều này là phổ biến hơn khi lần đầu tiên bạn bắt đầu dùng iloperidone hoặc khi tăng liều sử dụng. Để tránh vấn đề này, hãy bước ra khỏi giường từ từ, thả lỏng đôi chân của bạn trên sàn nhà một vài phút trước khi đứng dậy.
Iloperidone có thể khiến cho cơ thể khó tự làm mát một khi thân nhiệt tăng cao. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có kế hoạch tập luyện mạnh hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cực cao.
Tương tác với các thuốc khác
Iloperidone thể làm giảm huyết áp đặc biệt là khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm (hạ huyết áp thế đứng). Vì vậy, iloperidone nên thận trọng khi dùng với các thuốc khác cũng gây hạ huyết áp thế đứng.
Iloperidone được chia nhỏ bởi các enzym trong gan. Loại thuốc ngăn chặn các hành động của các enzym gan có thể làm tăng nồng độ trong máu của iloperidone. Ketoconazole, fluoxetine (Prozac), và paroxetine (Paxil) làm tăng nồng độ trong máu của iloperidone thông qua cơ chế này.
Các nguy cơ nhịp tim bất thường tăng lên khi iloperidone được kết hợp với các thuốc khác gây ra nhịp tim bất thường.
Tác dụng phụ
Các tác dụng có thể xảy ra: tăng cân; buồn nôn; tiêu chảy; đau bụng; khô miệng; buồn ngủ; ngực phình to hoặc chảy dịch núm vú; mất kinh; giảm khả năng tình dục ở nam giới; đau khớp
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức: phát ban; nổi mề đay; ngứa; hoa mắt; nhịp tim nhanh, không đều; ngất xỉu; khó thở hoặc nuốt; chuyển động bất thường của khuôn mặt hoặc cơ thể mà bạn không thể kiểm soát; co giật; đau họng, sốt, ớn lạnh, và các dấu hiệu nhiễm trùng khác; sốt không rõ nguyên nhân mà không có dấu hiệu nhiễm trùng khác; cứng cơ bắp; nhầm lẫn; ra mồ hôi; cương cứng đau đớn kéo dài trong nhiều giờ
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ; nhịp tim nhanh hoặc không đều; chuyển động cơ thể chậm hoặc bất thường
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Hỏi ý kiến bác sĩ về việc ăn bưởi và uống nước ép bưởi trong thời gian uống thuốc này.