Thông tin cơ bản thuốc Calcipotriene (thuốc bôi)
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Không đông lạnh thuốc.
Tác dụng thuốc Calcipotriene (thuốc bôi)
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Điều trị bệnh vẩy nến.
Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân có tăng canxi huyết hoặc ngộ độc vitamin D. Không dùng Calcipotriene cho da mặt.
Liều dùng và cách dùng
Thoa một lớp thuốc mỏng lên vùng da bị bệnh, 1-2 lần/ ngày.
Thận trọng
Trước khi sử dụng calcipotriene, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với calcipotriene hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Calcipotriene có thể làm cho da bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, cần có kế hoạch tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh sáng mặt trời và mặc quần áo bảo hộ, dùng kính mát và kem chống nắng.
- Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của Calcipotriene chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.
Tương tác với các thuốc khác
Không có thông tin.
Tác dụng phụ
- Ngứa, đỏ, tăng nặng tình trạng vẩy nến, nóng rát, nhức hoặc ngứa da, da khô, phát ban, kích ứng vùng da lân cận vùng bôi thuốc. Calcipotriene có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bất thường nào khi dùng thuốc
- Thuốc có thể gây kích ứng da, làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.