Thông tin cơ bản thuốc Nifedipin Stada 5mg
Số đăng ký
VD-0712-06
Dạng bào chế
Viên nang mềm
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
Tác dụng thuốc Nifedipin Stada 5mg
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Dự phòng đau thắt ngực, đặc biệt khi có yếu tố co mạch như trong đau thắt ngực kiểu Prinzmetal. ,Đau thắt ngực ổn định mãn tính (đau thắt ngực do gắng sức). ,Cao huyết áp. ,Hội chứng Raynaud nguyên phát hoặc thứ phát.
Chống chỉ định
Không dùng Nifedipin trong các trường hợp sau: , – Sốc do tim. , – Hẹp động mạch chủ nặng. , – Đau thắt ngực không ổn định. , – Nhồi máu cơ tim (trong vòng 4 tuần đầu) , – Dùng đồng thời với thuốc kháng lao rifampicin. , – Rối loạn chuyển hóa porphyrin. , – Bệnh nhân bị quá mẫn với nifedipin. , – Phụ nữ có thai và cho con bú.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng thường được khuyến cáo như sau: ,Bệnh đau thắt ngực ổn định mãn tính (đau thắt ngực do gắng sức): 10-20mg x 3lần/ngày. ,Bệnh đau thắt ngực do co mạch (kiểu Prinzmetal): 10-20mg x 3lần/ngày. ,Tăng huyết áp: 10-20mg x 3lần/ngày. ,Hội chứng Raynaud: 10-20mg x 3lần/ngày. ,Liều tối đa 60mg/ngày. ,Giảm liều dùng ở bệnh nhân bị suy chức năng gan.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường xảy ra ở giai đoạn đầu dùng thuốc và giảm dần sau đó. Thường xảy ra là đau đầu, đỏ ửng ở mặt, phù chân (tùy thuộc vào liều dùng), tiêu chảy, buồn nôn, hạ nhẹ huyết áp. ,Nên điều chỉnh lại liều dùng khi nhịp tim đập nhanh, đánh trống ngực. ,Hiếm khi bị choáng váng, suy nhược, dị ứng.