Thông tin cơ bản thuốc Newgenlincotacin
Số đăng ký
VN-4604-07
Dạng bào chế
Viên nang cứng
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tác dụng thuốc Newgenlincotacin
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
– Nhiễm trùng đường hô hấp. ,– Nhiễm khuẩn tai mũi họng. ,– Nhiễm trùng ổ bụng. ,– Nhiễm trùng sản phụ khoa. ,– Nhiễm trùng xương và khớp. ,– Nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng răng. ,– Nhiễm trùng máu và viêm màng trong tim.
Chống chỉ định
– Quá mẫn với lincomycin & clindamycin. ,– Bệnh màng não. ,– Phụ nữ có thai & cho con bú. ,– Không dùng chung với erythromycin.
Liều dùng và cách dùng
Người lớn: ,– Nhiễm trùng nặng: 1 – 2 viên mỗi 6 giờ. ,– Nhiễm trùng nghiêm trọng: 2 – 3 viên mỗi 6 giờ. ,Trẻ em: ,– Nhiễm trùng nặng: 8 – 16 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần. ,– Nhiễm trùng nghiêm trọng: 16 – 20 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần.
Tác dụng phụ
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.