Lupipezil 10mg - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Lupipezil 10mg

Thông tin cơ bản thuốc Lupipezil 10mg

Số đăng ký

VN-18356-14

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Donepezil được sử dụng để điều trị tình trạng mất trí nhớ nhẹ, trung bình hoặc nghiêm trọng liên quan đến bệnh Alzheimer.

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với donepezil hoặc với các dẫn xuất piperidin.

Liều dùng và cách dùng

Donepezil thường được dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Mất trí nhớ nhẹ đến trung bình được điều trị với 5 hoặc 10 mg Donepezil mỗi ngày một lần.

Bệnh Alzheimer từ vừa đến nặng được điều trị với 10 hoặc 23 mg Donepezil mỗi ngày.

Thận trọng

Thời kỳ có thai: Người ta không biết liệu donepezil là có hại cho thai nhi hay không. Sử dụng an toàn donepezil trong thời gian mang thai chưa được thành lập.

Thời kỳ cho con bú: Chưa rõ liệu các donepezil có được bài tiết vào sữa mẹ và tính an toàn khi sử dụng thuốc trong giai đoạn này.

Tương tác với các thuốc khác

  • Thuốc có tính chất kháng cholinergic như atropine, benztropine (Cogentin), và trihexyphenidyl (Artane) chống lại các tác động của donepezil và nên tránh trong khi điều trị với donepezil.
  • Donepezil được chuyển hóa (loại bỏ) bởi enzym trong gan. Tính đào thải của donepezil có thể được tăng lên bằng các thuốc làm tăng số lượng của các enzym như carbamazepine (Tegretol), dexamethasone (Decadron), phenobarbital, phenytoin (Dilantin) và rifampin (Rifadin). Bằng cách tăng đào thải, những loại thuốc này có thể làm giảm tác dụng của donepezil.
  • Ketoconazole (Nizoral) và Quinidin (Quinidex, Quinaglute) đã được chứng minh là ngăn chặn các enzym trong gan mà chuyển hóa donepezil. Vì vậy, sử dụng đồng thời ketoconazol và donepezil có thể dẫn đến tăng nồng độ của donepezil trong cơ thể và dẫn đến các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn nôn; nôn; tiêu chảy; ăn mất ngon; giảm cân; đi tiểu thường xuyên; tiểu tiện không tự chủ; chuột rút cơ bắp; đau khớp, sưng hoặc cứng khớp; mệt mỏi quá mức; khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; đau đầu; hoa mắt; căng thẳng; phiền muộn; nhầm lẫn; những thay đổi trong hành vi hay tâm trạng; ảo giác; những giấc mơ bất thường; da ngứa đỏ

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức hoặc được điều trị y tế khẩn cấp: ngất xỉu; nhịp tim chậm; tức ngực; khó thở; đau dạ dày; phân có màu đen; phân có máu; nôn ra máu; chất nôn giống như bã cà phê; khó đi tiểu hoặc đau khi đi tiểu; đau lưng dưới; cảm sốt; co giật; đổi màu hoặc bầm tím trên da

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn; nôn; chảy nước dãi; ra mồ hôi; nhịp tim chậm; khó thở; yếu cơ; ngất xỉu; co giật