Doripenem (thuốc tiêm) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Doripenem (thuốc tiêm)

Thông tin cơ bản thuốc Doripenem (thuốc tiêm)

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Thực hiện theo các hướng dẫn về cách bảo quản thuốc tại nhà cẩn thận.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Doripenem dạng tiêm được sử dụng để điều trị tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng của đường tiết niệu, thận, và bụng được gây ra bởi vi khuẩn.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

Doripenem dạng tiêm được dùng để tiêm tĩnh mạch, thường được dùng mỗi 8 giờ. Thời gian điều trị của bạn phụ thuộc vào loại nhiễm trùng mắc phải.

Sau khi tình trạng của bạn được cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định một loại thuốc kháng sinh đường miệng để hoàn thành điều trị.

Bạn có thể nhận tiêm doripenem tại cơ sở y tế hoặc tự tiêm tại nhà. Nếu bạn đang sử dụng tiêm doripenem ở nhà, sử dụng nó vào khoảng cùng một thời gian mỗi ngày.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Sử dụng doripenem dạng tiêm cho đến khi bạn hoàn thành việc kê đơn, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Nếu bạn ngừng sử dụng tiêm doripenem quá sớm hoặc bỏ liều, tình trạng nhiễm trùng có thể không được điều trị hoàn toàn và vi khuẩn có thể trở nên đề kháng với thuốc kháng sinh.

Thận trọng

Trước khi sử dụng doripenem dạng tiêm, cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; các thuốc kháng sinh carbapenem khác như imipenem / cilastatin (Primaxin) hoặc meropenem (Merrem); penicillin; kháng sinh cephalosporin như cefaclor (Ceclor), cefadroxil (Duricef), cefuroxim (Ceftin), hoặc cephalexin (KEFLEX); aztreonam (Azactam); hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Tương tác với các thuốc khác

Không kết hợp Doripenem dạng tiêm với axit valproic hoặc Probenecid

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: đau đầu; buồn nôn; tiêu chảy; đỏ, đau, hoặc sưng tại chỗ tiêm

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng này, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức: nổi mề đay; ngứa; phát ban; mụn nước ở da, miệng, mũi, và mắt; bong da; cảm sốt; khó thở hoặc nuốt; co giật; tiêu chảy hoặc phân có máu (lên đến 2 tháng sau khi điều trị); mệt mỏi quá mức; yếu đuối; khó thở

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian tiêm liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.