Thông tin cơ bản thuốc Dexmethylphenidate
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Dexmethylphenidate
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
Dextroamphetamine được sử dụng như là một phần của chương trình điều trị để kiểm soát các triệu chứng của hội chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở người lớn và trẻ em.
Chống chỉ định
Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tình trạng lo lắng rõ rệt, căng thẳng và kích động, vì thuốc có thể làm nặng thêm các triệu chứng này, những bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Liều dùng và cách dùng
Dexmethylphenidate có dạng viên nén và viên nang. Viên nén thường được dùng hai lần một ngày, các liều cách nhau ít nhất 4 giờ đồng hồ. Viên nang giải phóng kéo dài thường được dùng một lần một ngày vào buổi sáng.
Hãy uống dexmethylphenidate vào cùng khoảng thời gian mỗi ngày. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.
Thận trọng
Trước khi dùng dexmethylphenidate, cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với dexmethylphenidate, methylphenidate (Concerta, Metadate, Methylin, Ritalin), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
Dexmethylphenidatenên được sử dụng như là một phần của một chương trình điều trị tổng thể cho bệnh tăng động giảm chú ý - ADHD, trong đó có thể bao gồm tư vấn và giáo dục đặc biệt. Hãy chắc chắn thực hiện đúng theo tất cả các hướng dẫn của bác sĩ trị liệu.
Tương tác với các thuốc khác
Dexmethylphenidate không nên dùng phối hợp với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) như phenelzine (Nardil), selegilin (Zelapar, Emsam, và ELDEPRYL), tranylcypromin (PARNATE), procarbazin (MATULANE), rasagiline (Azilect), và isocarboxazid (Marplan) vì rủi ro tăng huyết áp nghiêm trọng. Hai lại thuốc này nên được dùng cách nhau ít nhất 14 ngày.
Dexmethylphenidate nên thận trọng khi dùng với thuốc hạ huyết áp hoặc cá nhân bị cao huyết áp vì nó có thể làm tăng huyết áp và làm giảm hiệu quả của thuốc hạ huyết áp.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: đau bụng; ăn mất ngon; buồn nôn; nôn; ợ nóng; giảm cân; khô miệng; khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; hoa mắt; buồn ngủ; căng thẳng hoặc bồn chồn; đau đầu
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức: nhịp tim nhanh hoặc không đều; tức ngực; khó thở; mệt mỏi quá mức; lời nói chậm hoặc khó khăn; chóng mặt hoặc muốn ngất; điểm yếu hoặc tê tay hoặc chân; những thay đổi trong tầm nhìn hoặc nhìn mờ; co giật; đa nghi; hành vi hung hăng; ảo giác; thay đổi tâm trạng; phiền muộn; sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, hoặc mắt; phát ban; nổi mề đay; ngứa; vệt tím dưới da; cảm sốt; phồng rộp hoặc bong tróc da; đau khớp
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nôn; lo lắng; lắc không kiểm soát được một phần của cơ thể; co giật cơ bắp; bất tỉnh; tâm trạng bất thường; nhầm lẫn; ảo giác; ra mồ hôi; nóng phừng; đau đầu; cảm sốt; nhịp tim nhanh hoặc không đều; đồng tử giãn; khô miệng
Khác
NẾU QUÊN UỐNG THUỐC
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, khi bỏ quên liều mà đã gần tới thời gian uống liều tiếp theo bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.
CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.