Thông tin cơ bản thuốc Inta-TO 25
Số đăng ký
VN-17073-13
Nhà sản xuất
Intas Pharmaceuticals Ltd.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Điều kiện bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tác dụng thuốc Inta-TO 25
Chỉ định/Chống chỉ định
Chỉ định
- Topiramate được sử dụng một mình hoặc với các thuốc khác để điều trị một số loại động kinh.
- Topiramate cũng được sử dụng với các loại thuốc khác để kiểm soát cơn động kinh ở những người có hội chứng Lennox-Gastaut (một rối loạn gây ra co giật và chậm phát triển).
- Topiramate được sử dụng để điều trị bệnh nhân tiếp tục bị co giật ngay cả khi họ dùng thuốc chống động kinh khác.
- Topiramate cũng được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu.
Liều dùng và cách dùng
Topiramate có dạng viên nén và viên con nhộng, thường được dùng hai lần một ngày vào buổi sáng và buổi tối.
Hãy uống topiramate vào cùng khoảng thời gian mỗi ngày. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.
Bác sĩ có thể bắt đầu kêliều thấp của topiramate và tăng dần liều của bạn, không quá một lần mỗi tuần. Topiramate có thể kiểm soát cơn động kinh hoặc đau nửa đầu của bạn, nhưng sẽ không chữa trị tình trạng của bạn. Tiếp tục dùng topiramate ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Đừng ngưng dùng topiramate mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn, ngay cả khi bạn gặp các tác dụng phụ như thay đổi bất thường trong hành vi và cảm xúc. Nếu bạn đột nhiên ngưng dùng topiramate, bạn có thể có co giật nghiêm trọng, ngay cả khi bạn đã không có cơn co giật trong quá khứ. Bác sĩ có thể sẽ giảm liều từ từ.
Thận trọng
- Topiramate có thể làm cho bạn buồn ngủ, chóng mặt, bối rối, hoặc không thể tập trung. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
- Nếu bạn đang dùng topiramate để kiểm soát co giật, bạn nên biết rằng bạn có thể tiếp tục bị co giật trong khi điều trị. Bạn có thể cần phải tránh các hoạt động như bơi lội, lái xe, và leo núi đề phòng khi bị mất ý thức trong một cơn động kinh.
- Topiramate có thể ngăn cản cơ thể đổ mồ hôi, gây khó khăn để hạ thân nhiệt khi bạn quá nóng. Tránh tiếp xúc với nhiệt, uống nhiều nước và nói với bác sĩ nếu bạn bị sốt, nhức đầu, đau cơ, hoặc đau bụng, hoặc nếu bạn không đổ mồ hôi như thường lệ.
- Bạn có nhiều khả năng phát triển sỏi thận trong khi dùng topiramate. Uống 6-8 ly nước mỗi ngày để ngăn ngừa sỏi thận hình thành.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các sản phẩm tránh thai nội tiết tố (chẳng hạn như thuốc, miếng dán, vòng tránh thai). Thảo luận với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai đáng tin cậy khi sử dụng thuốc này.
Tránh sử dụng Topiramate cùng các sản phẩm khác cũng gây buồn ngủ như rượu, thuốc kháng histamin (như Cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc điều trị tình trạng lo lắng (alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và giảm đau gây ngủ (như như codeine) vì có thể gây tình trạng buồn ngủ quá mức.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: tê, rát hay ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân; phản ứng chậm lại; khó tập trung; vấn đề nói năng; vấn đề bộ nhớ; thiếu sự phối hợp; nhầm lẫn; căng thẳng; hành vi hung hăng; cáu gắt; tâm trạng lâng lâng; trầm cảm; đau đầu; buồn ngủ; yếu đuối; lắc không kiểm soát được của một phần của cơ thể; cử động mắt không kiểm soát được; khát liên tục; giảm cân; táo bón; tiêu chảy; đầy hơi; ợ nóng; sưng lưỡi; phát triển quá mức của nướu; khô miệng; tăng tiết nước bọt; khó nuốt; chảy máu mũi; đôi mắt đầy nước hoặc khô; đau lưng, cơ bắp, đau xương; mất kinh; chảy máu kinh nhiều; vấn đề về da hoặc thay đổi màu sắc da; gàu; rụng tóc; tăng trưởng của lông ở những nơi khác thường; ù tai; khó khăn để ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; sưng bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân; khó đi tiểu hoặc đau khi đi tiểu
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy tìm kiếm sự hỗ trự y tế ngay lập tức: mờ mắt; nhìn đôi; đau mắt; các cơn động kinh nặng hơn; nhịp tim chậm hoặc không đều; tức ngực; khó thở; thở nhanh, thở nông; mệt mỏi quá mức; buồn nôn; nôn; đau bụng; ăn mất ngon; đau lưng dữ dội; nước tiểu có máu, đục màu hoặc có mùi hôi; đi tiểu thường xuyên; sốt; ớn lạnh.
Quá liều và cách xử trí
Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật; buồn ngủ; nói khó khăn; mờ mắt; nhìn đôi; suy nghĩ rắc rối; mệt mỏi; mất phối hợp; mất ý thức; chóng mặt; đau bụng; nôn; lo lắng; trầm cảm; ăn mất ngon; nhịp tim không đều; thở nhanh, thở nông