Dimenhydrinate - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Dimenhydrinate

Tra cứu thông tin về thuốc Dimenhydrinate trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Dimenhydrinate

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Dimenhydrinate được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn, nôn và chóng mặt do say tàu xe.

Chống chỉ định

Chống chỉ định vói các bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc và các bệnh nhan dưới 2 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ)

Liều dùng và cách dùng

Để phòng ngừa say tàu xe, liều Dimenhydrinate đầu tiên cần được uống 30 phút đến 1 giờ trước khi bạn đi du lịch hoặc bắt đầu lên tàu xe.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi có thể dùng dimenhydrinate mỗi 4-6 giờ khi cần thiết để ngăn chặn hoặc điều trị say tàu xe.

Trẻ em dưới 12 tuổi có thể dùng dimenhydrinate mỗi 6-8 giờ khi cần thiết để ngăn chặn hoặc điều trị say tàu xe.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu. Không dùng dimenhydrinate cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi bác sĩ chỉ định.

Thận trọng

  • Nếu bạn thực hiện phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng dimenhydrinate.
  • Dimenhydrinate có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe, vận hành máy móc, hoặc tham gia vào các hoạt động nguy hiểm tiềm tàng cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
  • Tránh đồ uống có cồn hoặc các sản phẩm có chứa cồn trong khi dùng dimenhydrinate. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ từ dimenhydrinate tồi tệ hơn

Tương tác với các thuốc khác

Các loại thuốc có thể tương tác với Dimenhydrinate: kháng sinh aminoglycoside như amikacin (Amikin), gentamicin (Garamycin), kanamycin (Kantrex), neomycin (Neo-Rx, Neo-Fradin), netilmicin (netilmicin), paromomycin (Humatin) , streptomycin, và tobramycin (Tobi, Nebcin); thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Adapin, Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor), protriptyline (Vivactil), và trimipramine ( Surmontil); thuốc kháng histamine như diphenhydramine; thuốc ho và cảm lạnh; ipratropium (Atrovent); thuốc điều trị lo âu, bệnh đại tràng kích thích, bệnh tâm thần, bệnh Parkinson, co giật, viêm loét, hoặc các vấn đề tiết niệu; thuốc an thần; thuốc ngủ.

Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ

  • Các tác dụng phụ có thể xảy ra: buồn ngủ; phấn khích hoặc hiếu động thái quá (đặc biệt là ở trẻ em); đau đầu; tình trạng chóng mặt mới hoặc xấu đi; mờ mắt; ù tai; khô miệng, mũi hoặc họng; vấn đề với sự phối hợp; ngất xỉu; hoa mắt; buồn nôn
  • Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các triệu chứng nhịp tim đập nhanh hoặc không đều, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đồng tử giãn; khuôn mặt đỏ ửng; buồn ngủ quá mức; kích thích hoặc hiếu động thái quá; ảo giác; nhầm lẫn; khó nói hoặc nuốt; đứng không vững; co giật; hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian)