Dihydroergotamine (thuốc tiêm và thuốc xịt mũi) - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Dihydroergotamine (thuốc tiêm và thuốc xịt mũi)

Thông tin cơ bản thuốc Dihydroergotamine (thuốc tiêm và thuốc xịt mũi)

Điều kiện bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu.

Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc, phụ nữ mang thai và cho con bú

Liều dùng và cách dùng

Dihydroergotamine có dạng tiêm dùng để tiêm dưới da (dưới da) và dạng xịt mũi. Nó được sử dụng khi cần thiết cho chứng đau nửa đầu.

Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu.

Sử dụng dihydroergotamine đúng theo chỉ dẫn. Không sử dụng nhiều hơn; ít hơn hoặc thường xuyên hơn so với quy định của bác sĩ. Dihydroergotamine có thể gây hại cho tim và các cơ quan khác nếu nó được sử dụng quá thường xuyên.

Dihydroergotamine không nên được sử dụng mỗi ngày. Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn biết số lần bạn có thể sử dụng dihydroergotamine mỗi tuần.

Thận trọng

Không hút thuốc lá trong khi sử dụng thuốc này vì nó có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác với các thuốc khác

Trước khi sử dụng dihydroergotamine, cho bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với dihydroergotamine, các loại ergot alkaloids khác như bromocriptine (Parlodel), ergonovine (Ergotrate), ergotamine (Cafergot, Ercaf), methylergonovine (Methergine), methysergide (Sansert) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Không uống dihydroergotamine trong vòng 24 giờ sau khi dùng các loại ergot alkaloids như bromocriptine (Parlodel), ergonovine (Ergotrate), ergotamine (Cafergot, Ercaf, những người khác), methylergonovine (Methergine), và methysergide (Sansert); hoặc các thuốc khác điều trị chứng đau nửa đầu như frovatriptan (Frova), naratriptan (Amerge), rizatriptan (Maxalt), sumatriptan (Imitrex), và zolmitriptan (Zomig).

Cho bác sĩ và dược sĩ biết về ác dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược, đặc biết là: thuốc chẹn beta như propanolol (Inderal); cimetidine (Tagamet); clotrimazole (Lotrimin); cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE); danazol (Danocrine); delavirdine (Rescriptor); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); epinephrine (EpiPen); fluconazole (Diflucan); isoniazid (INH, Nydrazid); thuốc cảm lạnh và thuốc hen suyễn; metronidazole (Flagyl); nefazodone (Serzone); thuốc tránh thai; thuốc ức chế chọn lọc serotonin reuptake (SSRIs) như citalopram (Celexa), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil), và sertraline (Zoloft); saquinavir (Fortovase, Invirase); verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan); zafirlukast (Accolate) và zileuton (Zyflo). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi một cách cẩn thận các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra: nghẹt mũi; ngứa ran hoặc đau ở mũi hoặc họng; khô trong mũi; chảy máu mũi; thay đổi khẩu vị; đau dạ dày; nôn; hoa mắt; cực kỳ mệt mỏi; yếu đuối

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức: thay đổi màu sắc, tê hoặc ngứa ran ở ngón tay và ngón chân; đau cơ bắp ở tay và chân; điểm yếu ở tay và chân; tức ngực; nhịp tim bất thường; sưng tấy; ngứa; da lạnh, da nhợt nhạt; lời nói chậm hoặc khó khăn; hoa mắt; ngất xỉu.

Quá liều và cách xử trí

Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: tê, ngứa và đau ở ngón tay và ngón chân; ngón tay và ngón chân có màu xanh; thở chậm lại; đau dạ dày; nôn; ngất xỉu; mờ mắt; hoa mắt; nhầm lẫn; co giật; hôn mê; đau bụng

Khác

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
Hỏi ý kiến bác sĩ về việc ăn bưởi và uống nước ép bưởi trong quá trình dùng thuốc.