Citakey Tablets 50mg - Tác dụng thuốc và các thông tin khác đầy đủ nhất
Tra cứu thuốc chuẩn nhất

Citakey Tablets 50mg

Tra cứu thông tin về thuốc Citakey Tablets 50mg trên Tủ thuốc 24h, bao gồm: công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc...

Thông tin cơ bản thuốc Citakey Tablets 50mg

Số đăng ký

VN-10575-10

Nhà sản xuất

Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.

Dạng bào chế

Viên nén

Quy cách đóng gói

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Thành phần

Cilostazol

Dạng thuốc và hàm lượng

  • 50mg/viên

Điều kiện bảo quản

  • Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

Chỉ định/Chống chỉ định

Chỉ định

  • Giảm các triệu chứng của đau cách hồi (intermittent claudication).

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở các đối tượng sau:

  • Bệnh nhân bị suy tim sung huyết.
  • Bệnh nhân có rối loạn cầm máu hoặc chảy máu bệnh lý hoạt động, như loét, chảy máu dạ dày và chảy máu nội sọ.
  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng và cách dùng

  • Liều khuyến cáo là 100mg x 2 lần/ ngày, uống ít nhất trước 30 phút hoặc sau 2 giờ ăn sáng và ăn tối.
  • Cần xem xét giảm liều xuống 50mg x 2 lần/ ngày khi dùng đồng thời Cilostazol với các chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc vừa phải (ví dụ, ketoconazole, itraconazole, erythromycin và diltiazem) hoặc thuốc ức chế CYP2C19 (ví dụ, Ticlopidine, fluconazole và omeprazole).
  • Bệnh nhân có thể có đáp ứng sau 2-4 tuần điều trị, nhưng có thể cần điều trị đến 12 tuần. Nếu triệu chứng không được cải thiện sau 3 tháng, cần ngưng Cilostazol.

Thận trọng

Trước khi dùng cilostazol, cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với cilostazol, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc cilostazol và các thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn bị chảy máu vết loét (loét niêm mạc dạ dày hoặc ruột non), chảy máu trong não, chảy máu từ bất kỳ phần nào của cơ thể, số lượng tiểu cầu trong máu thấp hoặc bất kỳ yếu tố nguy cơ gây chảy máu nghiêm trọng nào, có hoặc đã từng bị suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan.

Tương tác với các thuốc khác

Không có thông tin.

Tác dụng phụ

Đau đầu, tiêu chảy, hoa mắt, ợ nóng, buồn nôn, đau bụng, đau cơ, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chảy máu bất thường hoặc bầm tím, sưng tay, bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân. Cần gặp bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.

Quá liều và cách xử trí

  • Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm đau đầu dữ dội, hoa mắt, ngất xỉu, tiêu chảy, nhịp tim nhanh hoặc không đều. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Khác

NẾU QUÊN UỐNG THUỐC

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.